Bản dịch của từ Delivered at place trong tiếng Việt
Delivered at place

Delivered at place (Noun)
The food was delivered at place to the community center yesterday.
Thức ăn đã được giao tại địa điểm đến trung tâm cộng đồng hôm qua.
The package was not delivered at place as promised by the courier.
Gói hàng không được giao tại địa điểm như đã hứa bởi chuyển phát.
Was the furniture delivered at place for the new community center opening?
Nội thất có được giao tại địa điểm cho buổi khai trương trung tâm cộng đồng không?
The package was delivered at place on March 5, 2023.
Gói hàng được giao tại địa điểm vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.
The items were not delivered at place as promised by the company.
Các mặt hàng không được giao tại địa điểm như công ty đã hứa.
Was the food delivered at place for the community event last week?
Thức ăn có được giao tại địa điểm cho sự kiện cộng đồng tuần trước không?
The package was delivered at place on March 5th, 2023.
Gói hàng đã được giao tại địa điểm vào ngày 5 tháng 3 năm 2023.
The items were not delivered at place as promised last week.
Các mặt hàng đã không được giao tại địa điểm như đã hứa tuần trước.
Was the order delivered at place on time for the event?
Đơn hàng có được giao tại địa điểm đúng giờ cho sự kiện không?