Bản dịch của từ Demand deposit trong tiếng Việt

Demand deposit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demand deposit (Noun)

dɪmˈænd dɪpˈɑzɪt
dɪmˈænd dɪpˈɑzɪt
01

Một tài khoản ngân hàng từ đó có thể rút tiền bất cứ lúc nào mà không cần thông báo trước.

A bank account from which funds can be withdrawn at any time without prior notice.

Ví dụ

Many people prefer a demand deposit for easy access to funds.

Nhiều người thích tài khoản tiền gửi không kỳ hạn để dễ dàng rút tiền.

A demand deposit does not require prior notice for withdrawals.

Tài khoản tiền gửi không kỳ hạn không yêu cầu thông báo trước khi rút tiền.

Is a demand deposit the best option for your savings?

Liệu tài khoản tiền gửi không kỳ hạn có phải là lựa chọn tốt nhất cho tiết kiệm của bạn?

02

Tiền được giữ trong tài khoản tiền gửi có thể được truy cập bằng cách sử dụng séc, thẻ ghi nợ hoặc chuyển khoản điện tử.

Funds held in a demand deposit account can be accessed using checks, debit cards, or electronic transfers.

Ví dụ

Many people use demand deposits for their everyday banking needs.

Nhiều người sử dụng tiền gửi không kỳ hạn cho nhu cầu ngân hàng hàng ngày.

Demand deposits do not earn high interest rates compared to savings accounts.

Tiền gửi không kỳ hạn không kiếm được lãi suất cao như tài khoản tiết kiệm.

What are the benefits of having a demand deposit account?

Lợi ích của việc có tài khoản tiền gửi không kỳ hạn là gì?

03

Tiền gửi theo yêu cầu thường được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày hơn là tiết kiệm.

Demand deposits are typically used for everyday transactions rather than saving.

Ví dụ

Many people use demand deposits for their daily expenses and bills.

Nhiều người sử dụng tiền gửi không kỳ hạn cho chi tiêu hàng ngày.

Demand deposits do not earn much interest compared to savings accounts.

Tiền gửi không kỳ hạn không kiếm được nhiều lãi so với tài khoản tiết kiệm.

Do you prefer using demand deposits for your regular transactions?

Bạn có thích sử dụng tiền gửi không kỳ hạn cho giao dịch thường xuyên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Demand deposit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demand deposit

Không có idiom phù hợp