Bản dịch của từ Demean trong tiếng Việt
Demean
Demean (Verb)
Hãy cư xử theo một cách cụ thể.
Conduct oneself in a particular way.
She always demeans others in her IELTS speaking practice.
Cô ấy luôn làm mình giảm phẩm giá người khác trong luyện nói IELTS.
He never demeans his classmates during IELTS writing sessions.
Anh ấy không bao giờ làm mình giảm phẩm giá bạn cùng lớp trong buổi viết IELTS.
Does she demean her group members in IELTS group discussions?
Cô ấy có làm mình giảm phẩm giá thành viên nhóm trong các buổi thảo luận nhóm IELTS không?
His rude behavior will demean the entire group during the presentation.
Hành vi thô lỗ của anh ấy sẽ làm mất danh dự của cả nhóm trong buổi thuyết trình.
Ignoring others' opinions should not be a way to demean them.
Bỏ qua ý kiến của người khác không nên là cách để làm mất danh dự họ.
Does criticizing someone publicly always demean them in social situations?
Việc chỉ trích ai đó công khai liệu luôn làm mất danh dự họ trong tình huống xã hội không?
Dạng động từ của Demean (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demeaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demeaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demeans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demeaning |
Họ từ
Từ "demean" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hạ thấp giá trị hoặc phẩm giá của một người. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm tổn thương đến sự tôn trọng hoặc danh dự của một cá nhân thông qua các lời nói hoặc hành động thiếu tôn trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào bối cảnh xã hội và văn hóa tại từng khu vực.
Từ "demean" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deminuer", nghĩa là "giảm bớt" hoặc "hạ thấp". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa hạ thấp giá trị hoặc phẩm giá của ai đó. Sự kết hợp giữa “de-” có nghĩa là "xuống thấp" và “mean” liên quan đến giá trị, đã hình thành nên nghĩa hiện tại của từ, chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy bị xem thường hoặc kém giá trị hơn.
Từ "demean" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng thường xuất hiện trong bối cảnh của phần Viết và Nói, đặc biệt khi thảo luận về lòng tự trọng và sự tôn trọng trong tương tác xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "demean" thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và xã hội, liên quan đến việc hạ thấp giá trị hoặc phẩm giá của một cá nhân hoặc nhóm trong các tình huống như tranh luận và phân tích văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp