Bản dịch của từ Democratic process trong tiếng Việt

Democratic process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Democratic process (Noun)

dˌɛməkɹˈætɨk pɹˈɑsˌɛs
dˌɛməkɹˈætɨk pɹˈɑsˌɛs
01

Một hệ thống chính phủ trong đó đại diện được bầu bởi nhân dân.

A system of government in which representatives are elected by the people.

Ví dụ

The democratic process allows citizens to elect their representatives every four years.

Quá trình dân chủ cho phép công dân bầu cử đại diện mỗi bốn năm.

The democratic process is not always fair in many countries today.

Quá trình dân chủ không phải lúc nào cũng công bằng ở nhiều quốc gia hôm nay.

How does the democratic process work in the United States?

Quá trình dân chủ hoạt động như thế nào ở Hoa Kỳ?

02

Các phương pháp và thực hành mà qua đó quyết định được đưa ra trong một nền dân chủ.

The methods and practices through which decisions are made in a democracy.

Ví dụ

The democratic process ensures everyone's voice is heard in elections.

Quá trình dân chủ đảm bảo tiếng nói của mọi người được lắng nghe trong bầu cử.

The democratic process is not respected in many countries like North Korea.

Quá trình dân chủ không được tôn trọng ở nhiều quốc gia như Bắc Triều Tiên.

Is the democratic process effective in promoting social equality?

Quá trình dân chủ có hiệu quả trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội không?

03

Một loạt hành động hoặc bước để đạt được một mục tiêu cụ thể theo cách dân chủ.

A series of actions or steps taken to achieve a particular end in a democratic way.

Ví dụ

The democratic process ensures everyone's voice is heard in elections.

Quá trình dân chủ đảm bảo tiếng nói của mọi người được lắng nghe trong các cuộc bầu cử.

The democratic process does not exclude any group from participating.

Quá trình dân chủ không loại trừ bất kỳ nhóm nào tham gia.

Is the democratic process effective in promoting social equality?

Quá trình dân chủ có hiệu quả trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/democratic process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Democratic process

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.