Bản dịch của từ Denied trong tiếng Việt
Denied

Denied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của từ chối.
Simple past and past participle of deny.
The council denied funding for the community project last year.
Hội đồng đã từ chối tài trợ cho dự án cộng đồng năm ngoái.
They did not deny the importance of social equality in society.
Họ không phủ nhận tầm quan trọng của bình đẳng xã hội.
Did the government deny the requests for social welfare programs?
Chính phủ có từ chối các yêu cầu về chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Denied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deny |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Denied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Denied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Denies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denying |
Họ từ
Từ "denied" là quá khứ phân từ của động từ "deny", có nghĩa là không chấp nhận hay từ chối một yêu cầu, sự thật hoặc thông tin nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn so với người Mỹ, dẫn đến sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi nói.
Từ "denied" có nguồn gốc từ động từ Latin "deniare", có nghĩa là "từ chối" hoặc "khước từ". Từ này gồm tiền tố "de-" thể hiện sự phủ định và gốc từ "nare", có nghĩa là "có". Trong lịch sử, "denied" được sử dụng để diễn tả hành động từ chối hoặc bác bỏ một yêu cầu, lời cáo buộc hoặc một thực tế. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất phủ định mạnh mẽ của nó trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "denied" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các tình huống từ chối yêu cầu hoặc quyền lợi. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các quyết định cá nhân hoặc pháp lý. Ngoài ra, "denied" cũng thường thấy trong bối cảnh pháp luật, hành chính và tương tác xã hội, nơi việc từ chối hay phủ nhận thông tin có ý nghĩa đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



