Bản dịch của từ Denied trong tiếng Việt
Denied
Denied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của từ chối.
Simple past and past participle of deny.
The council denied funding for the community project last year.
Hội đồng đã từ chối tài trợ cho dự án cộng đồng năm ngoái.
They did not deny the importance of social equality in society.
Họ không phủ nhận tầm quan trọng của bình đẳng xã hội.
Did the government deny the requests for social welfare programs?
Chính phủ có từ chối các yêu cầu về chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Denied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deny |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Denied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Denied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Denies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp