Bản dịch của từ Denies trong tiếng Việt
Denies

Denies (Verb)
The government denies the existence of social inequality in the country.
Chính phủ phủ nhận sự tồn tại của bất bình đẳng xã hội trong nước.
She does not deny that poverty affects many families in our city.
Cô ấy không phủ nhận rằng nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thành phố.
Does the mayor deny the rising crime rates in urban areas?
Thị trưởng có phủ nhận tỷ lệ tội phạm gia tăng ở khu vực đô thị không?
The government denies access to social media during protests.
Chính phủ từ chối quyền truy cập vào mạng xã hội trong các cuộc biểu tình.
The school denies students permission to use phones in class.
Trường học từ chối cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp.
Does the city deny funding for community programs?
Thành phố có từ chối tài trợ cho các chương trình cộng đồng không?
Từ chối chấp nhận hoặc thừa nhận một cái gì đó.
To refuse to accept or acknowledge something.
The government denies the existence of widespread poverty in the city.
Chính phủ phủ nhận sự tồn tại của nghèo đói lan rộng trong thành phố.
She does not deny that social media affects mental health negatively.
Cô ấy không phủ nhận rằng mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Does the mayor deny the reports of increasing homelessness in our area?
Thị trưởng có phủ nhận các báo cáo về tình trạng vô gia cư gia tăng trong khu vực của chúng ta không?
Dạng động từ của Denies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deny |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Denied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Denied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Denies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denying |
Họ từ
Từ "denies" là động từ số nhiều của "deny", có nghĩa là từ chối hoặc phủ nhận một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "denies" thường được sử dụng để chỉ việc một cá nhân hay tổ chức không công nhận sự thật hoặc không thừa nhận trách nhiệm đối với một hành động cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính chính thức hơn trong các văn bản pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



