Bản dịch của từ Deny trong tiếng Việt

Deny

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deny(Verb)

dˈiːni
ˈdini
01

Từ chối cho hoặc cấp cho cái gì đó.

Refuse to give or grant something

Ví dụ
02

Từ chối thừa nhận sự thật hoặc sự tồn tại của một cái gì đó.

Refuse to admit the truth or existence of something

Ví dụ
03

Tuyên bố rằng một người sẽ không hoặc không thể làm điều gì đó.

Declare that one will not or cannot do something

Ví dụ