Bản dịch của từ Denudation trong tiếng Việt
Denudation

Denudation (Noun)
Denudation of forests causes loss of biodiversity in many regions.
Việc làm trống rừng gây mất đa dạng sinh học ở nhiều khu vực.
Denudation does not help communities that rely on forests for survival.
Việc làm trống rừng không giúp ích cho cộng đồng phụ thuộc vào rừng.
How does denudation affect social structures in rural areas?
Việc làm trống rừng ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc xã hội ở nông thôn?
Denudation (Noun Countable)
Denudation of public parks affects community well-being and social interaction.
Việc lột bỏ lớp phủ của công viên công cộng ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
The denudation of cultural heritage sites is not acceptable in our society.
Việc lột bỏ di sản văn hóa là không thể chấp nhận trong xã hội của chúng ta.
What causes the denudation of social services in urban areas today?
Nguyên nhân nào dẫn đến việc lột bỏ dịch vụ xã hội ở khu vực đô thị hôm nay?
Họ từ
Denudation là một quá trình địa chất bao gồm sự làm giảm độ cao và bề mặt của đất liền do hành động của nước, gió, băng và các yếu tố khác. Quá trình này dẫn đến sự phân hủy và xói mòn các vật liệu bề mặt, tạo ra đất và trầm tích mới. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "denudation" được sử dụng với cùng một nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "denudation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "denudatio", trong đó "de-" mang nghĩa tách ra, và "nudare" có nghĩa là lộ ra hoặc khỏa thân. Thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất để chỉ quá trình làm lộ ra các lớp địa chất hoặc giảm bớt bề mặt qua xói mòn và các tác động khác. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa việc tách biệt khỏi lớp phủ tự nhiên và việc lộ diện của các yếu tố địa chất phía dưới.
Denudation là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mô tả quá trình xói mòn và bào mòn bề mặt đất. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS có thể được coi là thấp, nhưng nó lại có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực địa lý và khoa học môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về địa hình, khí hậu và tác động của con người đến môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp