Bản dịch của từ Deoxy trong tiếng Việt
Deoxy

Deoxy (Adjective)
(hóa học) mô tả bất kỳ hợp chất nào có nguồn gốc chính thức từ hợp chất khác bằng cách thay thế nhóm hydroxy bằng nguyên tử hydro.
Chemistry describing any compound formally derived from another by replacement of a hydroxy group by a hydrogen atom.
Deoxy sugars are important in various biological processes in our bodies.
Đường deoxy rất quan trọng trong nhiều quá trình sinh học trong cơ thể.
Deoxy compounds do not contain hydroxy groups in their structure.
Các hợp chất deoxy không chứa nhóm hydroxy trong cấu trúc của chúng.
Are deoxy molecules used in social media technology development?
Các phân tử deoxy có được sử dụng trong phát triển công nghệ mạng xã hội không?
Deoxy là tiền tố được sử dụng trong hóa học và sinh học, thể hiện sự thiếu hụt nhóm oxi trong một hợp chất. Trong lĩnh vực sinh học phân tử, deoxy thường được nhắc đến trong từ "deoxyribonucleic acid" (DNA), chỉ axit nucleic không có một nhóm hydroxyl (–OH) tại carbon số 2 của ribose. Ở dạng viết tắt, "deox" thường được dùng để chỉ các phân tử có cấu trúc tương tự trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ "deoxy" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "de-" có nghĩa là "thiếu" và "oxy" xuất phát từ từ "oxygen" (oxi). Từ này được sử dụng trong hóa học và sinh học để chỉ sự mất đi một nguyên tử oxy trong cấu trúc hóa học. Chẳng hạn, trong deoxyribonucleic acid (DNA), "deoxy" chỉ việc phân tử này thiếu một nhóm hydroxyl (-OH) ở vị trí 2' của đường ribose, phản ánh vai trò cấu trúc và chức năng của nó trong di truyền.
Từ "deoxy" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến môn sinh học và hóa học, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả cấu trúc phân tử như deoxyribonucleic acid (DNA). Trong các tình huống khác, "deoxy" thường xuất hiện khi thảo luận về các quá trình sinh học và các nghiên cứu liên quan đến di truyền. Từ này rất chuyên môn và chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và giáo dục.