Bản dịch của từ Deoxy trong tiếng Việt

Deoxy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deoxy (Adjective)

dˈiɑksi
dˈiɑksi
01

(hóa học) mô tả bất kỳ hợp chất nào có nguồn gốc chính thức từ hợp chất khác bằng cách thay thế nhóm hydroxy bằng nguyên tử hydro.

Chemistry describing any compound formally derived from another by replacement of a hydroxy group by a hydrogen atom.

Ví dụ

Deoxy sugars are important in various biological processes in our bodies.

Đường deoxy rất quan trọng trong nhiều quá trình sinh học trong cơ thể.

Deoxy compounds do not contain hydroxy groups in their structure.

Các hợp chất deoxy không chứa nhóm hydroxy trong cấu trúc của chúng.

Are deoxy molecules used in social media technology development?

Các phân tử deoxy có được sử dụng trong phát triển công nghệ mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deoxy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deoxy

Không có idiom phù hợp