Bản dịch của từ Departed trong tiếng Việt
Departed
Departed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khởi hành.
Simple past and past participle of depart.
She departed from the party early to catch the last bus.
Cô ấy rời khỏi bữa tiệc sớm để kịp chuyến xe buýt cuối cùng.
He never departed without saying goodbye to his friends.
Anh ấy không bao giờ rời đi mà không nói lời tạm biệt với bạn bè.
Did they depart before the end of the social gathering?
Họ có rời đi trước khi buổi tụ tập xã hội kết thúc không?
Dạng động từ của Departed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Departed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Departed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Departs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Departing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp