Bản dịch của từ Departed trong tiếng Việt
Departed

Departed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khởi hành.
Simple past and past participle of depart.
She departed from the party early to catch the last bus.
Cô ấy rời khỏi bữa tiệc sớm để kịp chuyến xe buýt cuối cùng.
He never departed without saying goodbye to his friends.
Anh ấy không bao giờ rời đi mà không nói lời tạm biệt với bạn bè.
Did they depart before the end of the social gathering?
Họ có rời đi trước khi buổi tụ tập xã hội kết thúc không?
Dạng động từ của Departed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Departed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Departed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Departs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Departing |
Họ từ
Từ "departed" là một tính từ và cũng có thể được sử dụng với nghĩa là "đã qua đời" hoặc "đi xa". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đã chết mà không gây cảm giác nặng nề. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "departed" có thể mang sắc thái trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh khi nói về người đã khuất.
Từ "departed" có nguồn gốc từ động từ Latin "departire", nghĩa là "chia tay" hoặc "rời đi". Từ nguyên này được hình thành từ tiền tố "de-" (biểu thị sự tách rời) và "partire" (chia nhỏ hoặc phân chia). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả việc rời khỏi một nơi nào đó, thường là trong bối cảnh đi xa, quan trọng hơn cả là trong khía cạnh vĩnh viễn như cái chết. Ngày nay, "departed" thường được dùng để chỉ những người đã qua đời.
Từ "departed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được thấy trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh trình bày thông tin về hành trình hoặc sự kiện lịch sử. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn phong chính thức, bao gồm nhưng không giới hạn ở, bài viết về du lịch, báo cáo tai nạn, hoặc thảo luận về sự ra đi của cá nhân trong bối cảnh văn hóa hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



