Bản dịch của từ Departmental account trong tiếng Việt

Departmental account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Departmental account (Noun)

dɨpˌɑɹtmˈɛnəl əkˈaʊnt
dɨpˌɑɹtmˈɛnəl əkˈaʊnt
01

Một tài khoản tài chính thuộc về một bộ phận cụ thể trong tổ chức.

A financial account that pertains to a specific department within an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sử dụng để theo dõi thu nhập và chi tiêu liên quan đến các hoạt động của bộ phận.

Used to track income and expenditures related to a department's activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp kế toán cho phép phân tích hiệu suất tài chính của các bộ phận riêng lẻ.

A method of accounting that allows for the analysis of financial performance of individual departments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/departmental account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Departmental account

Không có idiom phù hợp