Bản dịch của từ Deployment trong tiếng Việt

Deployment

Noun [U/C]

Deployment (Noun)

dɪplˈɔimn̩t
dɪplˈɔimn̩t
01

Việc thực hiện hoặc đưa vào sử dụng một cái gì đó.

An implementation, or putting into use, of something.

Ví dụ

The deployment of new social media features increased user engagement.

Việc triển khai các tính năng truyền thông xã hội mới đã làm tăng mức độ tương tác của người dùng.

The government's deployment of resources helped those affected by the disaster.

Việc chính phủ triển khai các nguồn lực đã giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.

The charity's deployment of volunteers made a positive impact on the community.

Việc triển khai tình nguyện viên của tổ chức từ thiện đã có tác động tích cực đến cộng đồng.

02

(nhảy dù) sự bắt đầu của cái gì đó

(parachuting) the start of something

Ví dụ

Her deployment in the community project boosted morale among volunteers.

Việc triển khai của cô trong dự án cộng đồng đã nâng cao tinh thần của các tình nguyện viên.

The deployment of new social programs led to positive changes in society.

Việc triển khai các chương trình xã hội mới đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.

The government's deployment of resources improved the quality of life.

Việc triển khai các nguồn lực của chính phủ đã cải thiện chất lượng cuộc sống.

03

Sự phân bổ lực lượng quân sự trước trận chiến.

The distribution of military forces prior to battle.

Ví dụ

The deployment of resources in the community center was strategic.

Việc triển khai các nguồn lực tại trung tâm cộng đồng mang tính chiến lược.

The social workers planned the deployment of volunteers for the event.

Các nhân viên xã hội đã lên kế hoạch triển khai tình nguyện viên cho sự kiện.

The deployment of funds for the social project was carefully managed.

Việc triển khai kinh phí cho dự án xã hội đã được quản lý cẩn thận.

Kết hợp từ của Deployment (Noun)

CollocationVí dụ

Troop deployment

Triển khai binh lính

Troop deployment was crucial during the disaster relief operation.

Việc triển khai quân đội rất quan trọng trong hoạt động cứu trợ thảm họa.

Military deployment

Triển khai quân sự

The military deployment in the region raised concerns among civilians.

Sự triển khai quân sự trong khu vực gây lo ngại cho dân thường.

Initial deployment

Triển khai ban đầu

The initial deployment of volunteers helped the community greatly.

Việc triển khai ban đầu của tình nguyện viên đã giúp cộng đồng rất nhiều.

Successful deployment

Triển khai thành công

The successful deployment of community programs improved social cohesion.

Việc triển khai thành công các chương trình cộng đồng đã cải thiện sự đoàn kết xã hội.

Rapid deployment

Triển khai nhanh chóng

The organization focused on rapid deployment of aid during emergencies.

Tổ chức tập trung vào triển khai nhanh chóng các hoạt động cứu trợ trong tình huống khẩn cấp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deployment

Không có idiom phù hợp