Bản dịch của từ Deployment trong tiếng Việt
Deployment
Deployment (Noun)
Việc thực hiện hoặc đưa vào sử dụng một cái gì đó.
An implementation, or putting into use, of something.
The deployment of new social media features increased user engagement.
Việc triển khai các tính năng truyền thông xã hội mới đã làm tăng mức độ tương tác của người dùng.
The government's deployment of resources helped those affected by the disaster.
Việc chính phủ triển khai các nguồn lực đã giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
The charity's deployment of volunteers made a positive impact on the community.
Việc triển khai tình nguyện viên của tổ chức từ thiện đã có tác động tích cực đến cộng đồng.
(nhảy dù) sự bắt đầu của cái gì đó.
(parachuting) the start of something.
Her deployment in the community project boosted morale among volunteers.
Việc triển khai của cô trong dự án cộng đồng đã nâng cao tinh thần của các tình nguyện viên.
The deployment of new social programs led to positive changes in society.
Việc triển khai các chương trình xã hội mới đã dẫn đến những thay đổi tích cực trong xã hội.
The government's deployment of resources improved the quality of life.
Việc triển khai các nguồn lực của chính phủ đã cải thiện chất lượng cuộc sống.
Sự phân bổ lực lượng quân sự trước trận chiến.
The distribution of military forces prior to battle.
The deployment of resources in the community center was strategic.
Việc triển khai các nguồn lực tại trung tâm cộng đồng mang tính chiến lược.
The social workers planned the deployment of volunteers for the event.
Các nhân viên xã hội đã lên kế hoạch triển khai tình nguyện viên cho sự kiện.
The deployment of funds for the social project was carefully managed.
Việc triển khai kinh phí cho dự án xã hội đã được quản lý cẩn thận.
Dạng danh từ của Deployment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deployment | Deployments |
Kết hợp từ của Deployment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Troop deployment Triển khai binh lính | Troop deployment was crucial during the disaster relief operation. Việc triển khai quân đội rất quan trọng trong hoạt động cứu trợ thảm họa. |
Military deployment Triển khai quân sự | The military deployment in the region raised concerns among civilians. Sự triển khai quân sự trong khu vực gây lo ngại cho dân thường. |
Initial deployment Triển khai ban đầu | The initial deployment of volunteers helped the community greatly. Việc triển khai ban đầu của tình nguyện viên đã giúp cộng đồng rất nhiều. |
Successful deployment Triển khai thành công | The successful deployment of community programs improved social cohesion. Việc triển khai thành công các chương trình cộng đồng đã cải thiện sự đoàn kết xã hội. |
Rapid deployment Triển khai nhanh chóng | The organization focused on rapid deployment of aid during emergencies. Tổ chức tập trung vào triển khai nhanh chóng các hoạt động cứu trợ trong tình huống khẩn cấp. |
Họ từ
Từ "deployment" trong tiếng Anh chủ yếu có nghĩa là sự triển khai hoặc bố trí, thường được sử dụng trong các lĩnh vực quân sự, công nghệ thông tin và quản lý dự án. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự, tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau ở ngữ cảnh cụ thể. Ở Mỹ, "deployment" thường ám chỉ việc áp dụng công nghệ trong tổ chức, trong khi ở Anh, nó có thể mang ý nghĩa rộng hơn liên quan đến quân đội hoặc tài nguyên.
Từ "deployment" có nguồn gốc từ động từ Latin "plicare", có nghĩa là "gấp lại" hay "xếp lại". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "deployer", được cấu thành từ "de-" (ra ngoài) và "ployer" (gập lại). Ban đầu, nó liên quan đến việc triển khai quân đội hoặc tài nguyên một cách có hệ thống. Hiện nay, "deployment" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý, chỉ hành động triển khai hoặc áp dụng một hệ thống, dịch vụ hoặc ứng dụng nào đó.
Từ "deployment" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi các thí sinh thảo luận về chiến lược, công nghệ, hoặc tác động xã hội. Tần suất sử dụng từ này được ghi nhận cao trong các ngữ cảnh về quân sự, công nghệ thông tin, và quản lý dự án. Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này cũng được dùng để chỉ sự hiện thực hóa hoặc triển khai các kế hoạch cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp