Bản dịch của từ Depravation trong tiếng Việt
Depravation

Depravation (Noun)
Sự gièm pha; khấu hao.
The depravation of resources affects many families in our community.
Sự thiếu hụt tài nguyên ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng của chúng tôi.
The city did not address the depravation of public services last year.
Thành phố đã không giải quyết sự thiếu hụt dịch vụ công năm ngoái.
Is depravation a major issue in urban areas like Los Angeles?
Liệu sự thiếu hụt có phải là vấn đề lớn ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?
Tình trạng sa đọa, thoái hóa; thoái hóa; đồi trụy.
The state of being depraved or degenerated degeneracy depravity.
Social depravation affects many families in Chicago, particularly in poor neighborhoods.
Sự suy đồi xã hội ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Chicago, đặc biệt là ở khu vực nghèo.
Depravation does not only harm individuals; it impacts entire communities negatively.
Sự suy đồi không chỉ gây hại cho cá nhân; nó ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ cộng đồng.
Is social depravation a significant issue in urban areas like New York?
Sự suy đồi xã hội có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các khu vực đô thị như New York không?
Thay đổi theo hướng tồi tệ hơn; giảm giá trị; bệnh hoạn biến thái.
Change for the worse deterioration morbid perversion.
The depravation of social values affects community trust and cooperation.
Sự suy đồi giá trị xã hội ảnh hưởng đến sự tin tưởng và hợp tác trong cộng đồng.
There is no depravation of resources in our neighborhood programs.
Không có sự suy đồi tài nguyên trong các chương trình khu phố của chúng tôi.
Is depravation of ethics common in modern society?
Sự suy đồi đạo đức có phổ biến trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "depravation" xuất phát từ động từ "deprave", có nghĩa là làm hư hỏng hoặc suy đồi đạo đức. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái thiếu thốn về đạo đức, tinh thần hoặc vật chất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Dù vậy, "depravation" không phổ biến như "deprivation", từ thường được dùng hơn để chỉ sự thiếu thốn về điều gì đó thiết yếu cho cuộc sống.
Từ "depravation" xuất phát từ gốc Latin "depravatio", có nghĩa là sự hư hỏng hoặc sự suy thoái. Gốc từ này bao gồm phần tiền tố "de-" thể hiện sự giảm sút hoặc loại bỏ, và "pravus" có nghĩa là xấu hoặc sai trái. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả tình trạng giảm sút về tinh thần hoặc đạo đức. Ngày nay, "depravation" thường liên quan đến sự thiếu thốn hoặc sự thiếu hụt nghiêm trọng, đặc biệt là trong các khía cạnh về vật chất hoặc tinh thần của cuộc sống.
"Depravation" là một thuật ngữ thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường gặp trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến tâm lý học và xã hội học, mô tả trạng thái thiếu thốn hoặc suy thoái của một cá nhân nào đó về vật chất hoặc tinh thần. Thông dụng hơn trong các nghiên cứu về sự tác động tiêu cực của đói nghèo hoặc thiếu thốn tài nguyên đến sự phát triển cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
