Bản dịch của từ Depravation trong tiếng Việt

Depravation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Depravation (Noun)

dɛpɹəvˈeɪtɪɑn
dɛpɹəvˈeɪʃn
01

Sự gièm pha; khấu hao.

Detraction depreciation.

Ví dụ

The depravation of resources affects many families in our community.

Sự thiếu hụt tài nguyên ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng của chúng tôi.

The city did not address the depravation of public services last year.

Thành phố đã không giải quyết sự thiếu hụt dịch vụ công năm ngoái.

Is depravation a major issue in urban areas like Los Angeles?

Liệu sự thiếu hụt có phải là vấn đề lớn ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?

02

Tình trạng sa đọa, thoái hóa; thoái hóa; đồi trụy.

The state of being depraved or degenerated degeneracy depravity.

Ví dụ

Social depravation affects many families in Chicago, particularly in poor neighborhoods.

Sự suy đồi xã hội ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Chicago, đặc biệt là ở khu vực nghèo.

Depravation does not only harm individuals; it impacts entire communities negatively.

Sự suy đồi không chỉ gây hại cho cá nhân; nó ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ cộng đồng.

Is social depravation a significant issue in urban areas like New York?

Sự suy đồi xã hội có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các khu vực đô thị như New York không?

03

Thay đổi theo hướng tồi tệ hơn; giảm giá trị; bệnh hoạn biến thái.

Change for the worse deterioration morbid perversion.

Ví dụ

The depravation of social values affects community trust and cooperation.

Sự suy đồi giá trị xã hội ảnh hưởng đến sự tin tưởng và hợp tác trong cộng đồng.

There is no depravation of resources in our neighborhood programs.

Không có sự suy đồi tài nguyên trong các chương trình khu phố của chúng tôi.

Is depravation of ethics common in modern society?

Sự suy đồi đạo đức có phổ biến trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/depravation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] In Vietnam, for example, the ceremony of funerals is often perpetuated with ongoing customs such as gambling and drinking [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Depravation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.