Bản dịch của từ Detraction trong tiếng Việt
Detraction

Detraction (Noun)
(công giáo la mã) hành động tiết lộ những lỗi lầm chưa được biết trước đây của người khác cho người thứ ba.
(roman catholicism) the act of revealing previously unknown faults of another person to a third person.
Gossiping about others' mistakes is considered a detraction in society.
Chuyện ngồi nói xấu về lỗi lầm của người khác được coi là một sự gièm pha trong xã hội.
Spreading rumors to tarnish someone's reputation can be a detraction.
Lan truyền tin đồn để làm mờ đi danh tiếng của ai đó có thể là một sự gièm pha.
Being involved in detraction can lead to damaged relationships and trust.
Tham gia vào sự gièm pha có thể dẫn đến mối quan hệ và lòng tin bị hỏng.
Hành động gièm pha một cái gì đó, hoặc một cái gì đó làm mất đi giá trị; mang đi; giảm thiểu.
The act of detracting something, or something detracted; taking away; diminution.
Public detraction of the celebrity's reputation led to legal action.
Sự phỉ báng công khai về danh tiếng của ngôi sao dẫn đến hành động pháp lý.
The detraction of support for the charity event affected its success.
Sự giảm hỗ trợ cho sự kiện từ thiện ảnh hưởng đến sự thành công của nó.
The detraction of votes from the candidate impacted the election results.
Sự giảm phiếu bầu từ ứng cử viên ảnh hưởng đến kết quả bầu cử.
Một tuyên bố xúc phạm hoặc ác ý; chê bai, xuyên tạc hoặc vu khống.
A derogatory or malicious statement; a disparagement, misrepresentation or slander.
Her detraction of his character caused a rift in their friendship.
Lời vu khống về tính cách anh ấy gây nứt đứt trong tình bạn của họ.
The detraction spread quickly on social media, tarnishing her reputation.
Sự vu khống lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội, làm hỏng hình ảnh của cô ấy.
His detraction of the charity event was met with disbelief and anger.
Lời vu khống về sự kiện từ thiện của anh ấy gây ra sự không tin và tức giận.
Họ từ
"Detraction" là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình làm giảm giá trị, uy tín của một cá nhân hoặc sự vật thông qua lời chỉ trích hoặc lời phát biểu tiêu cực. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh ngữ văn, nghề nghiệp hoặc xã hội để nêu bật các tác động tiêu cực từ những nhận xét không công bằng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức viết hoặc phát âm của từ này, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "detraction" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "detractionem", nghĩa là "sự trừ đi" hay "sự khuyết thiếu". Tiền tố "de-" chỉ sự giảm thiểu và gốc "tractio" có nghĩa là "kéo" hay "lôi kéo". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm giảm giá trị, danh tiếng của ai đó thông qua chỉ trích hoặc bôi nhọ. Ngày nay, "detraction" chỉ sự giảm sút trong giá trị hoặc danh tiếng của một cá nhân, thể hiện rõ mối liên hệ với nguồn gốc Latin của nó.
Từ "detraction" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi mà ngữ cảnh phân tích or đánh giá ý kiến được yêu cầu. Trong các tình huống khác, "detraction" thường được sử dụng để chỉ sự chỉ trích hoặc làm giảm giá trị của một cá nhân hoặc một ý tưởng, thường trong các bài viết học thuật, phê bình nghệ thuật, hoặc trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
