Bản dịch của từ Perversion trong tiếng Việt

Perversion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perversion (Noun)

pɚvˈɝʒn
pəɹvˈɝɹʒn
01

Sự bóp méo hoặc làm sai lệch tiến trình, ý nghĩa hoặc trạng thái ban đầu của một điều gì đó.

Distortion or corruption of the original course meaning or state of something.

Ví dụ

The perversion of justice in the community led to chaos.

Sự bóp méo công lý trong cộng đồng dẫn đến hỗn loạn.

The perversion of values in society is a concerning issue.

Sự bóp méo giá trị trong xã hội là một vấn đề đáng lo ngại.

The perversion of truth can have detrimental effects on relationships.

Sự bóp méo sự thật có thể gây hậu quả nguy hại cho mối quan hệ.

02

Hành vi tình dục được coi là bất thường và không thể chấp nhận được.

Sexual behaviour that is considered abnormal and unacceptable.

Ví dụ

The community was shocked by the perversion revealed in the neighborhood.

Cộng đồng bị sốc bởi sự biến tướng được tiết lộ trong khu phố.

The psychologist specializes in studying various forms of sexual perversion.

Nhà tâm lý học chuyên nghiên cứu các hình thức biến tướng tình dục.

The documentary shed light on the perversion prevalent in modern society.

Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ sự biến tướng phổ biến trong xã hội hiện đại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perversion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perversion

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.