Bản dịch của từ Perversion trong tiếng Việt
Perversion

Perversion (Noun)
Sự bóp méo hoặc làm sai lệch tiến trình, ý nghĩa hoặc trạng thái ban đầu của một điều gì đó.
Distortion or corruption of the original course meaning or state of something.
The perversion of justice in the community led to chaos.
Sự bóp méo công lý trong cộng đồng dẫn đến hỗn loạn.
The perversion of values in society is a concerning issue.
Sự bóp méo giá trị trong xã hội là một vấn đề đáng lo ngại.
The perversion of truth can have detrimental effects on relationships.
Sự bóp méo sự thật có thể gây hậu quả nguy hại cho mối quan hệ.
Hành vi tình dục được coi là bất thường và không thể chấp nhận được.
Sexual behaviour that is considered abnormal and unacceptable.
The community was shocked by the perversion revealed in the neighborhood.
Cộng đồng bị sốc bởi sự biến tướng được tiết lộ trong khu phố.
The psychologist specializes in studying various forms of sexual perversion.
Nhà tâm lý học chuyên nghiên cứu các hình thức biến tướng tình dục.
The documentary shed light on the perversion prevalent in modern society.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ sự biến tướng phổ biến trong xã hội hiện đại.
Họ từ
Từ "perversion" chỉ trạng thái hoặc hành động lệch lạc khỏi tiêu chuẩn xã hội hoặc đạo đức, thường liên quan đến hành vi tình dục khác thường. Trong tiếng Anh, "perversion" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "perversion" có thể thỉnh thoảng mang sắc thái tiêu cực hơn trong ngữ cảnh văn hóa Anh, nhấn mạnh đến các hành vi coi thường các giá trị đạo đức truyền thống.
Từ "perversion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perversio", được hình thành từ "pervertere", nghĩa là "làm sai, biến chất". Trong lịch sử, thuật ngữ này chỉ việc thay đổi trạng thái hoặc trạng thái ban đầu của một thứ gì đó theo hướng tiêu cực. Ngày nay, "perversion" thường được dùng để chỉ hành vi hoặc tư tưởng lệch lạc, lỗi lầm so với chuẩn mực xã hội hoặc đạo đức. Sự thay đổi này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "perversion" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, chủ yếu trong văn cảnh thảo luận về tâm lý học và đạo đức. Trong tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự biến tướng hay lệch lạc không chỉ trong hành vi con người mà còn trong các nguyên tắc xã hội, văn hóa hay tôn giáo. Sự phổ biến của từ này trong các bài viết học thuật và thảo luận xã hội cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc phân tích các vấn đề nhạy cảm liên quan đến nhân cách và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp