Bản dịch của từ Depths trong tiếng Việt
Depths

Depths (Noun)
Số nhiều của độ sâu.
Plural of depth.
The depths of their friendship were tested during the pandemic.
Sâu thẳm của tình bạn của họ đã được thử thách trong đại dịch.
She avoided discussing the depths of her financial struggles.
Cô tránh thảo luận về sâu thẳm của khó khăn tài chính của mình.
Have you ever explored the depths of your emotions in writing?
Bạn đã từng khám phá sâu thẳm của cảm xúc của mình khi viết chưa?
Dạng danh từ của Depths (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Depth | Depths |
Họ từ
Từ "depths" là danh từ số nhiều, chỉ mức độ sâu hoặc khoảng không gian bên dưới bề mặt của một vật thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý, khoa học và ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "depths" có thể được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, chúng có thể khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và sự phổ biến của một số cụm từ. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc sâu sắc hoặc trạng thái tâm lý.
Từ "depths" phát sinh từ tiếng Anh cổ "deop", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "deopha", mang ý nghĩa là chiều sâu. Gốc Latin của từ này là "profundus", nghĩa là sâu hoặc thăm thẳm. Qua thời gian, "depths" đã phát triển để chỉ cả chiều sâu vật lý và chiều sâu trừu tượng, như cảm xúc hoặc tư tưởng. Sự kết hợp giữa các nghĩa này phản ánh ý nghĩa đa dạng và phong phú của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "depths" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, thường liên quan đến các chủ đề như địa lý, khoa học tự nhiên và tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ độ sâu trong môi trường tự nhiên, như đại dương hay hố sâu, hoặc trong ngữ nghĩa tượng trưng, liên quan đến cảm xúc hoặc suy nghĩ sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



