Bản dịch của từ Dermal trong tiếng Việt

Dermal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dermal (Adjective)

dˈɝml
dˈɝml
01

(giải phẫu) thuộc hoặc liên quan đến da hoặc da (hoặc các dạng mô khác)

Anatomy of or pertaining to skin or integument or other forms of tissue.

Ví dụ

The dermal layer of skin provides protection and insulation.

Lớp da bảo vệ và cách nhiệt.

She recommended a dermal treatment for healthier skin.

Cô ấy khuyến nghị liệu pháp da để có làn da khỏe mạnh hơn.

Regular sunscreen use helps prevent dermal damage from UV rays.

Việc sử dụng kem chống nắng thường xuyên giúp ngăn ngừa hư tổn da từ tia UV.

Dermal (Noun)

dˈɝml
dˈɝml
01

Xỏ lỗ trên cơ thể bao gồm một vật được định vị một phần bên dưới và một phần phía trên da.

A body piercing consisting of an object positioned partially below and partially above the skin.

Ví dụ

She got a dermal piercing on her chest.

Cô ấy đã lấy một lỗ hổng da trên ngực của mình.

The dermal piercing was adorned with a small gemstone.

Lỗ hổng da được trang trí bằng một viên đá quý nhỏ.

Healing time for dermal piercings varies from person to person.

Thời gian lành cho lỗ hổng da thay đổi từ người này sang người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dermal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dermal

Không có idiom phù hợp