Bản dịch của từ Dermal trong tiếng Việt
Dermal

Dermal (Adjective)
(giải phẫu) thuộc hoặc liên quan đến da hoặc da (hoặc các dạng mô khác)
Anatomy of or pertaining to skin or integument or other forms of tissue.
The dermal layer of skin provides protection and insulation.
Lớp da bảo vệ và cách nhiệt.
She recommended a dermal treatment for healthier skin.
Cô ấy khuyến nghị liệu pháp da để có làn da khỏe mạnh hơn.
Regular sunscreen use helps prevent dermal damage from UV rays.
Việc sử dụng kem chống nắng thường xuyên giúp ngăn ngừa hư tổn da từ tia UV.
Dermal (Noun)
She got a dermal piercing on her chest.
Cô ấy đã lấy một lỗ hổng da trên ngực của mình.
The dermal piercing was adorned with a small gemstone.
Lỗ hổng da được trang trí bằng một viên đá quý nhỏ.
Healing time for dermal piercings varies from person to person.
Thời gian lành cho lỗ hổng da thay đổi từ người này sang người khác.
Họ từ
Từ "dermal" xuất phát từ tiếng Latinh "derma", có nghĩa là da. Trong ngữ cảnh khoa học, nó liên quan đến hoặc thuộc về lớp da bên ngoài của cơ thể. Từ "dermal" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học và sinh học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, với cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh y tế có thể khác nhau giữa hai khu vực do sự khác biệt trong thuật ngữ chuyên ngành.
Từ "dermal" xuất phát từ tiếng Latin "derma", có nghĩa là "da". "Derma" lại được hình thành từ tiếng Hy Lạp "derma", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để chỉ các cấu trúc hoặc đặc tính liên quan đến da. Ngày nay, "dermal" thường được dùng để mô tả các sản phẩm, liệu pháp hoặc nghiên cứu liên quan đến da, giữ nguyên ý nghĩa gốc đề cập đến lớp biểu bì và tính chất của nó.
Từ "dermal" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực y tế, sinh học và các nghiên cứu về da liễu. Tuy tần suất không cao như các từ vựng phổ quát, song nó nổi bật trong các bài viết về cấu trúc da, các bệnh lý và điều trị liên quan. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận khoa học hoặc y học về da và các vấn đề liên quan đến sức khỏe.