Bản dịch của từ Dermatologist trong tiếng Việt
Dermatologist

Dermatologist (Noun)
Người có kỹ năng, hành nghề hoặc hành nghề da liễu.
A person who is skilled in professes or practices dermatology.
Dr. Smith is a dermatologist specializing in skin cancer treatment.
Tiến sĩ Smith là một bác sĩ da liễu chuyên điều trị ung thư da.
Many people do not visit a dermatologist regularly for skin check-ups.
Nhiều người không thường xuyên đến bác sĩ da liễu để kiểm tra da.
Is a dermatologist necessary for treating severe acne conditions?
Có cần bác sĩ da liễu để điều trị tình trạng mụn trứng cá nặng không?
Dạng danh từ của Dermatologist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dermatologist | Dermatologists |
Họ từ
Chuyên gia da liễu (dermatologist) là bác sĩ chuyên môn trong chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến da, tóc và móng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ với cách phát âm là /ˌdɜːrməˈtɔlədʒɪst/. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách phát âm một số nguyên âm và ngữ điệu. Chuyên gia da liễu thường làm việc tại bệnh viện hoặc phòng khám, cung cấp các dịch vụ chăm sóc da cho bệnh nhân.
Từ "dermatologist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "derma", có nghĩa là "da", và "logos", tức là "khoa học" hoặc "nghiên cứu". Từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 19, khi ngành da liễu bắt đầu phát triển như một lĩnh vực chuyên sâu trong y học. Hiện tại, "dermatologist" được sử dụng để chỉ bác sĩ chuyên về chẩn đoán và điều trị các bệnh về da, tóc và móng, phản ánh rõ ràng mối liên hệ với ý nghĩa nguyên gốc.
Từ "dermatologist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh sức khỏe và y tế. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề về da, điều trị da liễu, hoặc khi tham khảo ý kiến của chuyên gia trong lĩnh vực này. Vị trí trong ngữ cảnh học thuật cũng như các bài viết về sức khỏe tăng cường sự nhận thức về vai trò của các bác sĩ da liễu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp