Bản dịch của từ Dermatologist trong tiếng Việt

Dermatologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dermatologist (Noun)

dɝmətˈɑlədʒɪst
dɝɹmətˈɑlədʒɪst
01

Người có kỹ năng, hành nghề hoặc hành nghề da liễu.

A person who is skilled in professes or practices dermatology.

Ví dụ

Dr. Smith is a dermatologist specializing in skin cancer treatment.

Tiến sĩ Smith là một bác sĩ da liễu chuyên điều trị ung thư da.

Many people do not visit a dermatologist regularly for skin check-ups.

Nhiều người không thường xuyên đến bác sĩ da liễu để kiểm tra da.

Is a dermatologist necessary for treating severe acne conditions?

Có cần bác sĩ da liễu để điều trị tình trạng mụn trứng cá nặng không?

Dạng danh từ của Dermatologist (Noun)

SingularPlural

Dermatologist

Dermatologists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dermatologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dermatologist

Không có idiom phù hợp