Bản dịch của từ Descant trong tiếng Việt
Descant
Descant (Noun)
The descant added a beautiful layer to the choir performance.
Descant đã thêm một lớp âm nhạc tuyệt đẹp vào buổi biểu diễn hợp xướng.
The descant instrument highlighted the main melody in the orchestra.
Nhạc cụ descant đã làm nổi bật giai điệu chính trong dàn nhạc.
She engaged in a descant about the importance of community involvement.
Cô ấy tham gia vào một bài thuyết trình về sự quan trọng của sự tham gia cộng đồng.
The descant on social responsibility lasted for over an hour.
Bài thuyết trình về trách nhiệm xã hội kéo dài hơn một giờ.
Descant (Verb)
She descanted on the benefits of community engagement for hours.
Cô ấy đã nói dài và chán ngắt về lợi ích của việc tương tác cộng đồng trong nhiều giờ.
At the party, he descanted about his recent travels extensively.
Tại buổi tiệc, anh ấy đã nói dài và chán ngắt về các chuyến đi gần đây của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp