Bản dịch của từ Descant trong tiếng Việt
Descant

Descant (Noun)
The descant added a beautiful layer to the choir performance.
Descant đã thêm một lớp âm nhạc tuyệt đẹp vào buổi biểu diễn hợp xướng.
The descant instrument highlighted the main melody in the orchestra.
Nhạc cụ descant đã làm nổi bật giai điệu chính trong dàn nhạc.
The descant singer harmonized with the lead vocalist in the band.
Ca sĩ descant đã hòa âm với ca sĩ chính trong ban nhạc.
She engaged in a descant about the importance of community involvement.
Cô ấy tham gia vào một bài thuyết trình về sự quan trọng của sự tham gia cộng đồng.
The descant on social responsibility lasted for over an hour.
Bài thuyết trình về trách nhiệm xã hội kéo dài hơn một giờ.
His descant touched upon various aspects of societal development.
Bài thuyết trình của anh ấy chạm vào nhiều khía cạnh của phát triển xã hội.
Descant (Verb)
She descanted on the benefits of community engagement for hours.
Cô ấy đã nói dài và chán ngắt về lợi ích của việc tương tác cộng đồng trong nhiều giờ.
At the party, he descanted about his recent travels extensively.
Tại buổi tiệc, anh ấy đã nói dài và chán ngắt về các chuyến đi gần đây của mình.
The speaker descanted on the importance of volunteering in society.
Người phát biểu đã nói dài và chán ngắt về sự quan trọng của tình nguyện trong xã hội.
Họ từ
Từ "descant" xuất phát từ tiếng Latinh "cantare", có nghĩa là hát. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "descant" thường chỉ phần giai điệu cao hơn, thường được thêm vào một bản nhạc chính. Về mặt ngôn ngữ, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "descant" thường thấy hơn trong các tác phẩm âm nhạc cổ điển và các bài thánh ca.
Từ "descant" xuất phát từ tiếng Latin "discantus", có nghĩa là "hát điệu", bắt nguồn từ "dis-" (tách ra) và "cantus" (hát). Trong thời kỳ Trung Cổ, nó được sử dụng để chỉ một phần âm nhạc cao hơn, nhằm bổ sung vào giai điệu chính, thể hiện sự phong phú và sắc thái trong âm thanh. Ngày nay, "descant" thường được dùng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ dòng giai điệu phụ thêm, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong việc gia tăng chiều sâu cho tác phẩm âm nhạc.
Từ "descant" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc, và viết, vì nó thường liên quan đến lĩnh vực âm nhạc hoặc lý thuyết âm nhạc. Trong bối cảnh khác, "descant" chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật âm nhạc hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả âm thanh. Từ này có thể được sử dụng để chỉ một giai điệu phụ, thường được trình bày trên một nền tảng chính, điều này thường thấy trong các buổi hòa nhạc hoặc bài giảng về âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp