Bản dịch của từ Descant trong tiếng Việt

Descant

Noun [U/C]Verb

Descant (Noun)

dɛskˈænt
dɛskˈænt
01

Một giai điệu treble độc lập được hát hoặc chơi trên giai điệu cơ bản.

An independent treble melody sung or played above a basic melody.

Ví dụ

The descant added a beautiful layer to the choir performance.

Descant đã thêm một lớp âm nhạc tuyệt đẹp vào buổi biểu diễn hợp xướng.

The descant instrument highlighted the main melody in the orchestra.

Nhạc cụ descant đã làm nổi bật giai điệu chính trong dàn nhạc.

02

Một bài diễn thuyết về một chủ đề.

A discourse on a theme.

Ví dụ

She engaged in a descant about the importance of community involvement.

Cô ấy tham gia vào một bài thuyết trình về sự quan trọng của sự tham gia cộng đồng.

The descant on social responsibility lasted for over an hour.

Bài thuyết trình về trách nhiệm xã hội kéo dài hơn một giờ.

Descant (Verb)

dɛskˈænt
dɛskˈænt
01

Nói chuyện tẻ nhạt hoặc dài dòng.

Talk tediously or at length.

Ví dụ

She descanted on the benefits of community engagement for hours.

Cô ấy đã nói dài và chán ngắt về lợi ích của việc tương tác cộng đồng trong nhiều giờ.

At the party, he descanted about his recent travels extensively.

Tại buổi tiệc, anh ấy đã nói dài và chán ngắt về các chuyến đi gần đây của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Descant

Không có idiom phù hợp