Bản dịch của từ Descriptivists trong tiếng Việt

Descriptivists

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Descriptivists (Noun)

01

Một người mô tả sự vật, đặc biệt là trong bối cảnh ngôn ngữ học.

A person who describes things especially in the context of linguistics.

Ví dụ

Descriptivists analyze language use in social media for better understanding.

Những người mô tả phân tích cách sử dụng ngôn ngữ trên mạng xã hội.

Many descriptivists do not support rigid grammar rules in social contexts.

Nhiều người mô tả không ủng hộ quy tắc ngữ pháp cứng nhắc trong xã hội.

Do descriptivists consider slang important in modern social communication?

Liệu những người mô tả có coi tiếng lóng là quan trọng trong giao tiếp xã hội hiện đại không?

Descriptivists (Noun Countable)

01

Hình thức số nhiều của nhà mô tả.

Plural form of descriptivist.

Ví dụ

Descriptivists believe language evolves with society's changing needs and values.

Những người mô tả tin rằng ngôn ngữ phát triển theo nhu cầu của xã hội.

Descriptivists do not ignore traditional grammar rules in their analysis.

Những người mô tả không bỏ qua các quy tắc ngữ pháp truyền thống trong phân tích.

Do descriptivists support slang usage in modern communication styles?

Có phải những người mô tả ủng hộ việc sử dụng tiếng lóng trong giao tiếp hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Descriptivists cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Descriptivists

Không có idiom phù hợp