Bản dịch của từ Deserter trong tiếng Việt

Deserter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deserter (Noun)

dˈɛzɚtɚ
dˈɛzɚtɚ
01

(quân sự) một người đã tự mình rời khỏi sự kiểm soát hoặc chỉ đạo của một đơn vị quân đội hoặc hải quân với ý định rời đi vĩnh viễn.

Military a person who has physically removed him or herself from the control or direction of a military or naval unit with the intention of permanently leaving.

Ví dụ

The deserter fled the military base during the night in 2021.

Người đào ngũ đã trốn khỏi căn cứ quân sự vào ban đêm năm 2021.

The deserter did not inform anyone before leaving the unit.

Người đào ngũ không thông báo cho ai trước khi rời khỏi đơn vị.

Is the deserter still hiding from the authorities in the city?

Người đào ngũ vẫn đang trốn khỏi chính quyền trong thành phố phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deserter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Additionally, if a country has unique geographical features such as or rainforests, I would be intrigued to explore those areas [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Deserter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.