Bản dịch của từ Deserter trong tiếng Việt
Deserter

Deserter (Noun)
The deserter fled the military base during the night in 2021.
Người đào ngũ đã trốn khỏi căn cứ quân sự vào ban đêm năm 2021.
The deserter did not inform anyone before leaving the unit.
Người đào ngũ không thông báo cho ai trước khi rời khỏi đơn vị.
Is the deserter still hiding from the authorities in the city?
Người đào ngũ vẫn đang trốn khỏi chính quyền trong thành phố phải không?
Họ từ
Từ "deserter" chỉ người bỏ trốn khỏi quân ngũ hoặc rời khỏi một nơi, một tổ chức mà không được phép. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh quân sự, "deserter" có thể mang hàm ý nặng nề hơn tại một số quốc gia, thường liên quan đến việc vi phạm điều lệ quân sự. Việc sa thải hoặc truy tố các "deserter" thường rất nghiêm khắc, phản ánh bản chất của kỷ luật quân sự.
Từ "deserter" bắt nguồn từ nguyên thể tiếng Latinh "desertere", có nghĩa là "bỏ rơi" hoặc "rời bỏ". Thuật ngữ này được cấu thành bởi tiền tố "de-" (rời khỏi) và động từ "serere" (kết nối hay liên kết). Lịch sử từ này gắn liền với các xuất cảnh quân đội, khi chiến binh rời bỏ nhiệm vụ của họ. Ngày nay, "deserter" không chỉ đề cập đến người lính bỏ trốn mà còn mở rộng sang các trường hợp bỏ rơi trách nhiệm hay vai trò trong các lĩnh vực khác.
Từ "deserter" có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, biểu hiện rõ ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người bỏ trốn khỏi quân đội hoặc từ bỏ trách nhiệm, thường trong tình huống liên quan đến chiến tranh, quân ngũ hoặc lòng trung thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
