Bản dịch của từ Desiccated trong tiếng Việt

Desiccated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desiccated (Verb)

dˈɛsəkeɪtɪd
dˈɛsəkeɪtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của desiccate.

Simple past and past participle of desiccate.

Ví dụ

The community desiccated during the drought last summer in California.

Cộng đồng đã bị khô hạn trong mùa hè năm ngoái ở California.

Many social events did not desiccate due to the pandemic restrictions.

Nhiều sự kiện xã hội đã không bị khô hạn do hạn chế của đại dịch.

Did the social programs desiccate after the funding cuts last year?

Các chương trình xã hội đã bị khô hạn sau các đợt cắt giảm ngân sách năm ngoái sao?

Dạng động từ của Desiccated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Desiccate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Desiccated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Desiccated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Desiccates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Desiccating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Desiccated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desiccated

Không có idiom phù hợp