Bản dịch của từ Desiccated trong tiếng Việt
Desiccated
Desiccated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của desiccate.
Simple past and past participle of desiccate.
The community desiccated during the drought last summer in California.
Cộng đồng đã bị khô hạn trong mùa hè năm ngoái ở California.
Many social events did not desiccate due to the pandemic restrictions.
Nhiều sự kiện xã hội đã không bị khô hạn do hạn chế của đại dịch.
Did the social programs desiccate after the funding cuts last year?
Các chương trình xã hội đã bị khô hạn sau các đợt cắt giảm ngân sách năm ngoái sao?
Dạng động từ của Desiccated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desiccate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Desiccated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Desiccated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Desiccates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Desiccating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp