Bản dịch của từ Desiccated trong tiếng Việt
Desiccated

Desiccated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của desiccate.
Simple past and past participle of desiccate.
The community desiccated during the drought last summer in California.
Cộng đồng đã bị khô hạn trong mùa hè năm ngoái ở California.
Many social events did not desiccate due to the pandemic restrictions.
Nhiều sự kiện xã hội đã không bị khô hạn do hạn chế của đại dịch.
Did the social programs desiccate after the funding cuts last year?
Các chương trình xã hội đã bị khô hạn sau các đợt cắt giảm ngân sách năm ngoái sao?
Dạng động từ của Desiccated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Desiccate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Desiccated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Desiccated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Desiccates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Desiccating |
Họ từ
Từ "desiccated" có nguồn gốc từ động từ "desiccate", có nghĩa là làm cho khô, thường để bảo quản thực phẩm hoặc vật liệu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong ngữ cảnh khoa học và hàng ngày, chỉ các đối tượng đã mất nước. Phiên bản Mỹ và Anh của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn âm ở âm tiết thứ nhất, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn âm ở âm tiết thứ hai.
Từ "desiccated" có nguồn gốc từ động từ Latin "desiccāre", trong đó "de-" mang nghĩa là "ra ngoài" và "siccus" có nghĩa là "khô". Thuật ngữ này phát sinh vào thế kỷ 15, ban đầu dùng để chỉ quá trình làm khô một chất liệu, đặc biệt là thực phẩm, nhằm bảo quản. Ngày nay, "desiccated" không chỉ có nghĩa là khô ráo mà còn thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả những vật thể hoặc chất liệu đã được loại bỏ độ ẩm hoàn toàn.
Từ "desiccated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh hàng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này được sử dụng nhiều hơn trong kỹ năng Đọc và Viết, đặc biệt trong các văn bản khoa học về thực phẩm, nông nghiệp, và y học liên quan đến việc loại bỏ độ ẩm. Từ này chủ yếu được dùng để miêu tả tình trạng khô của thực phẩm hoặc vật liệu sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp