Bản dịch của từ Designer label trong tiếng Việt

Designer label

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Designer label (Noun)

01

Một thương hiệu gắn liền với những sản phẩm chất lượng cao, đắt tiền, hàng hiệu.

A brand name that is associated with highquality expensive and designer products.

Ví dụ

Many people buy designer labels to show their social status.

Nhiều người mua nhãn hiệu thiết kế để thể hiện địa vị xã hội.

Not everyone can afford designer labels like Gucci or Prada.

Không phải ai cũng có thể đủ khả năng mua nhãn hiệu thiết kế như Gucci hoặc Prada.

What designer labels do you think are popular among teenagers?

Bạn nghĩ nhãn hiệu thiết kế nào phổ biến trong giới trẻ?

02

Biểu tượng của uy tín, thường được sử dụng trong thị trường thời trang và xa xỉ.

A symbol of prestige often used in fashion and luxury markets.

Ví dụ

Many people prefer designer labels for their social status and prestige.

Nhiều người thích nhãn hiệu thiết kế để thể hiện địa vị xã hội.

Not everyone can afford designer labels like Gucci or Prada.

Không phải ai cũng có thể mua được nhãn hiệu thiết kế như Gucci hay Prada.

Do designer labels really influence people's social perceptions?

Liệu nhãn hiệu thiết kế có thực sự ảnh hưởng đến cách nhìn xã hội không?

03

Một dấu hiệu độc quyền hoặc trạng thái.

A mark of exclusivity or status.

Ví dụ

Many people prefer designer labels for their luxury and exclusivity.

Nhiều người thích nhãn hiệu thiết kế vì sự sang trọng và độc quyền.

Not everyone can afford designer labels like Gucci or Prada.

Không phải ai cũng có thể mua nhãn hiệu thiết kế như Gucci hay Prada.

Are designer labels necessary for social acceptance in today's society?

Nhãn hiệu thiết kế có cần thiết cho sự chấp nhận xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Designer label cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Designer label

Không có idiom phù hợp