Bản dịch của từ Designer label trong tiếng Việt
Designer label
Designer label (Noun)
Một thương hiệu gắn liền với những sản phẩm chất lượng cao, đắt tiền, hàng hiệu.
A brand name that is associated with highquality expensive and designer products.
Many people buy designer labels to show their social status.
Nhiều người mua nhãn hiệu thiết kế để thể hiện địa vị xã hội.
Not everyone can afford designer labels like Gucci or Prada.
Không phải ai cũng có thể đủ khả năng mua nhãn hiệu thiết kế như Gucci hoặc Prada.
What designer labels do you think are popular among teenagers?
Bạn nghĩ nhãn hiệu thiết kế nào phổ biến trong giới trẻ?
Many people prefer designer labels for their social status and prestige.
Nhiều người thích nhãn hiệu thiết kế để thể hiện địa vị xã hội.
Not everyone can afford designer labels like Gucci or Prada.
Không phải ai cũng có thể mua được nhãn hiệu thiết kế như Gucci hay Prada.
Do designer labels really influence people's social perceptions?
Liệu nhãn hiệu thiết kế có thực sự ảnh hưởng đến cách nhìn xã hội không?
Một dấu hiệu độc quyền hoặc trạng thái.
A mark of exclusivity or status.
Many people prefer designer labels for their luxury and exclusivity.
Nhiều người thích nhãn hiệu thiết kế vì sự sang trọng và độc quyền.
Not everyone can afford designer labels like Gucci or Prada.
Không phải ai cũng có thể mua nhãn hiệu thiết kế như Gucci hay Prada.
Are designer labels necessary for social acceptance in today's society?
Nhãn hiệu thiết kế có cần thiết cho sự chấp nhận xã hội hôm nay không?
“Designer label” là thuật ngữ chỉ các nhãn hiệu thời trang nổi tiếng, thường do các nhà thiết kế danh tiếng sáng lập và sản xuất. Những nhãn hiệu này thường liên quan đến sản phẩm cao cấp, nhắm đến thị trường tiêu dùng cao cấp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng người ta có thể nghe thấy các khác biệt trong ngữ điệu và cách phát âm. Sản phẩm từ các nhãn hiệu này thường được đánh giá cao về chất lượng và thiết kế độc đáo.