Bản dịch của từ Destination marketing trong tiếng Việt

Destination marketing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Destination marketing (Noun)

dˌɛstənˈeɪʃən mˈɑɹkətɨŋ
dˌɛstənˈeɪʃən mˈɑɹkətɨŋ
01

Quảng bá một địa điểm hoặc môi trường cụ thể để thu hút du khách.

The promotion of a specific location or environment to attract visitors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình lập kế hoạch và quảng bá các điểm thu hút du khách, cơ sở vật chất và địa điểm.

The process of planning and promoting tourist attractions, facilities, and destinations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chiến lược và hoạt động tiếp thị nhằm tăng cường sự hiện diện và sức hấp dẫn của một địa điểm đối với những người đi du lịch tiềm năng.

Marketing strategies and activities aimed at increasing the visibility and appeal of a destination to potential travelers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Destination marketing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Destination marketing

Không có idiom phù hợp