Bản dịch của từ Deteriorates trong tiếng Việt
Deteriorates
Deteriorates (Verb)
The community's trust deteriorates due to constant misinformation in the media.
Sự tin tưởng của cộng đồng trở nên tồi tệ do thông tin sai lệch.
Social relationships do not deteriorate if people communicate openly.
Các mối quan hệ xã hội không trở nên tồi tệ nếu mọi người giao tiếp cởi mở.
Why does social trust deteriorate in times of crisis like COVID-19?
Tại sao sự tin tưởng xã hội lại trở nên tồi tệ trong thời gian khủng hoảng như COVID-19?
Dạng động từ của Deteriorates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deteriorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deteriorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deteriorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deteriorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deteriorating |
Deteriorates (Idiom)
Đang trên đường xuống.
Be on the way down.
The community's trust in local leaders deteriorates when scandals arise.
Sự tin tưởng của cộng đồng vào các nhà lãnh đạo địa phương giảm sút khi có bê bối.
Social relationships do not deteriorate without clear communication.
Các mối quan hệ xã hội không giảm sút nếu không có sự giao tiếp rõ ràng.
Why do social services deteriorate in times of economic crisis?
Tại sao các dịch vụ xã hội lại giảm sút trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế?
Họ từ
Từ "deteriorates" là động từ có nghĩa là trở nên xấu đi hoặc suy giảm về chất lượng hoặc tình trạng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình suy thoái của một đối tượng hay tình huống. Ở cả dạng Anh và Mỹ, "deteriorates" có cách viết giống nhau; tuy nhiên, trong phát âm, sự khác biệt có thể xuất hiện do ngữ điệu và nhấn âm giữa hai vùng miền. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, môi trường và kinh tế để mô tả sự giảm sút.
Từ "deteriorates" bắt nguồn từ tiếng Latinh "deteriorare", trong đó "deterior" có nghĩa là "tồi tệ hơn". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ quá trình suy giảm chất lượng hoặc tình trạng của một sự vật, từ thời kỳ Trung Cổ đến hiện đại. Hiện nay, "deteriorates" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như y học, môi trường và kinh tế để mô tả tình trạng xấu đi, phản ánh sự tiến triển tiêu cực từ trạng thái ban đầu.
Từ "deteriorates" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về sức khỏe hoặc môi trường. Phần Đọc thường sử dụng từ này trong các bài viết về nghiên cứu khoa học hoặc xã hội, trong khi trong phần Viết, thí sinh có thể đưa ra quan điểm về sự suy giảm chất lượng cuộc sống hoặc tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, từ này hay được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự suy thoái kinh tế hoặc tình trạng sức khỏe.