Bản dịch của từ Determiner trong tiếng Việt
Determiner
Determiner (Noun)
The social worker provided every child with a new book.
Nhân viên xã hội đã cung cấp cho mỗi đứa trẻ một cuốn sách mới.
A community center offers free services to the homeless.
Một trung tâm cộng đồng cung cấp các dịch vụ miễn phí cho người vô gia cư.
The government implemented new policies to help the needy.
Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới để giúp đỡ những người gặp khó khăn.
The determiner of the project's success was the team leader.
Người quyết định sự thành công của dự án là trưởng nhóm.
In social circles, she was seen as the determiner of fashion trends.
Trong giới xã hội, cô được coi là người quyết định xu hướng thời trang.
The determiner of the winner in the contest was the audience vote.
Người quyết định người chiến thắng trong cuộc thi là sự bình chọn của khán giả.
Dạng danh từ của Determiner (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Determiner | Determiners |
Họ từ
Từ "determiner" (trạng từ xác định) là một thành phần ngữ pháp được sử dụng để chỉ định hoặc giới hạn danh từ trong câu. Từ này bao gồm các loại như mạo từ (the, a), đại từ chỉ định (this, these), và đại từ sở hữu (my, your). Trong tiếng Anh, phân biệt giữa British English và American English không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng của từ "determiner"; tuy nhiên, cách phát âm đôi khi có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể này, nhưng không ảnh hưởng đến chức năng ngữ pháp của nó.
Từ "determiner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "determinare", có nghĩa là "xác định" hoặc "ấn định". Chức năng ngữ pháp của determiners là xác định danh từ trong câu, thường bằng cách chỉ rõ hoặc hạn chế ý nghĩa của danh từ đó. Phát triển từ thế kỷ 20, thuật ngữ này ngày càng phổ biến trong ngữ pháp hiện đại, phản ánh cách thức mà các yếu tố ngữ nghĩa và ngữ pháp giao thoa để tạo ra ý nghĩa rõ ràng và chính xác trong ngôn ngữ.
Từ "determiner" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần thi viết và nói, nơi thí sinh cần sử dụng từ loại này để cấu trúc câu và truyền đạt ý tưởng rõ ràng. Trong ngữ cảnh khác, "determiner" thường nghiêng về ngữ pháp, được sử dụng trong giảng dạy, lý thuyết ngôn ngữ và phân tích cú pháp để mô tả các từ như "a", "the", và "this" trong việc xác định danh từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp