Bản dịch của từ Detracted trong tiếng Việt
Detracted
Detracted (Verb)
Negative comments detracted from her confidence in the social event.
Những bình luận tiêu cực đã làm giảm sự tự tin của cô ấy trong sự kiện xã hội.
Positive feedback did not detract from the importance of social issues.
Phản hồi tích cực không làm giảm tầm quan trọng của các vấn đề xã hội.
Did the negative media coverage detract from the charity's social impact?
Có phải tin tức tiêu cực đã làm giảm tác động xã hội của tổ chức từ thiện không?
Làm giảm tầm quan trọng của một cái gì đó.
To reduce the importance of something.
Negative comments detracted from the success of the community event last year.
Những nhận xét tiêu cực đã làm giảm tầm quan trọng của sự kiện cộng đồng năm ngoái.
The lack of participation did not detract from the overall impact of volunteering.
Sự thiếu tham gia không làm giảm ảnh hưởng tổng thể của việc tình nguyện.
Did the negative feedback detract from your experience at the social gathering?
Có phải phản hồi tiêu cực đã làm giảm trải nghiệm của bạn tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Social media often detracted from real-life interactions among friends.
Mạng xã hội thường làm giảm tương tác thực tế giữa bạn bè.
Social distractions detracted from my focus during the IELTS speaking test.
Những phiền nhiễu xã hội đã làm giảm sự tập trung của tôi trong bài thi IELTS.
Did the loud music detract from the social event's atmosphere?
Âm nhạc lớn có làm giảm bầu không khí của sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Detracted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Detract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Detracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Detracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Detracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Detracting |