Bản dịch của từ Detracted trong tiếng Việt

Detracted

Verb

Detracted (Verb)

dɪtɹˈæktɪd
dɪtɹˈæktɪd
01

Làm mất đi giá trị hoặc giá trị, làm giảm bớt.

To take away from the worth or value to diminish.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Làm giảm tầm quan trọng của một cái gì đó.

To reduce the importance of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Làm sao lãng sự chú ý khỏi một cái gì đó.

To divert attention from something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] This may from the experience by causing students to incur debt or work part-time during their gap year [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] This may from the experience by causing students to incur debt or work part-time during their gap year [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] This may from the experience by causing students to incur debt or work part-time during their gap year [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] This may from the experience by causing students to incur debt or work part-time during their gap year [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] This may from the experience by causing students to incur debt or work part-time during their gap year [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023

Idiom with Detracted

Không có idiom phù hợp