Bản dịch của từ Detritus trong tiếng Việt

Detritus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detritus(Noun)

dˈɛtɹətəs
dɪtɹˈaɪtəs
01

Chất thải hoặc mảnh vụn các loại

Waste or debris of any kind

Ví dụ
02

Vật liệu sinh học, đặc biệt là vật chất hữu cơ chết, ở trạng thái phân hủy

Biological material especially dead organic matter in a decomposed state

Ví dụ
03

Phần còn lại của thứ gì đó đã bị phá hủy hoặc vỡ vụn

The remains of something that has been destroyed or broken up

Ví dụ