Bản dịch của từ Detritus trong tiếng Việt
Detritus
Noun [U/C]

Detritus(Noun)
dˈɛtɹətəs
dɪtɹˈaɪtəs
02
Vật liệu sinh học, đặc biệt là vật chất hữu cơ chết, ở trạng thái phân hủy
Biological material especially dead organic matter in a decomposed state
Ví dụ
