Bản dịch của từ Deus ex machina trong tiếng Việt
Deus ex machina

Deus ex machina (Noun)
The community center was a deus ex machina for struggling families.
Trung tâm cộng đồng là một deus ex machina cho các gia đình gặp khó khăn.
The government’s sudden funding was not a deus ex machina for education.
Sự tài trợ đột ngột của chính phủ không phải là một deus ex machina cho giáo dục.
Is the new policy a deus ex machina for social issues?
Liệu chính sách mới có phải là một deus ex machina cho các vấn đề xã hội không?
"Deus ex machina" là một thuật ngữ Latin, dịch theo nghĩa đen là "thần từ máy móc". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và kịch nghệ để chỉ một giải pháp bất ngờ, thường là không hợp lý, được đưa vào tác phẩm nhằm giải quyết một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, "deus ex machina" giữ nguyên cách viết và phát âm, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, ở mức độ sử dụng, thuật ngữ này thường được áp dụng trong phân tích văn học và phê bình, cho thấy sự châm biếm đối với những giải pháp dễ dãi trong nghệ thuật kể chuyện.
Cụm từ "deus ex machina" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "thần từ máy móc". Xuất phát từ các vở kịch Hy Lạp cổ đại, nơi các vị thần thường được đưa vào câu chuyện thông qua cơ chế cơ học để giải quyết các mâu thuẫn một cách đột ngột. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ việc giải quyết vấn đề một cách bất ngờ và không hợp lý, thể hiện sự phụ thuộc vào yếu tố ngoài dự kiến để đạt được kết thúc câu chuyện.
Thuật ngữ "deus ex machina" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học và triết học, đặc biệt là trong các tác phẩm sân khấu và phim ảnh. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về cấu trúc truyện hoặc cách giải quyết vấn đề. Từ này thường được liên kết với những tình huống mà giải pháp bất ngờ hoặc không thể giải thích xuất hiện để giải quyết xung đột hoặc khúc mắc trong cốt truyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp