Bản dịch của từ Devoted trong tiếng Việt
Devoted

Devoted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cống hiến.
Simple past and past participle of devote.
She devoted all her time to volunteering at the local shelter.
Cô ấy dành toàn bộ thời gian của mình để tình nguyện tại trại tị nạn địa phương.
He did not devote enough effort to preparing for the IELTS exam.
Anh ấy không dành đủ nỗ lực để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Did they devote their weekends to helping the community clean up?
Họ đã dành cuối tuần của họ để giúp cộng đồng dọn dẹp chứ?
Dạng động từ của Devoted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devoting |
Devoted (Adjective)
(lỗi thời) bị nguyền rủa; cam chịu.
Obsolete cursed doomed.
She is devoted to helping the homeless in her community.
Cô ấy tận tụy với việc giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
He is not devoted to any particular political party.
Anh ấy không tận tụy với bất kỳ đảng chính trị cụ thể nào.
Are you devoted to improving your English writing skills?
Bạn có tận tụy với việc cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh của mình không?
Gắn bó mạnh mẽ về mặt cảm xúc; rất thích ai đó hoặc cái gì đó.
Strongly emotionally attached very fond of someone or something.
She is devoted to helping the homeless in her community.
Cô ấy rất tận tâm với việc giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
He is not devoted to participating in social events.
Anh ấy không tận tâm với việc tham gia các sự kiện xã hội.
Are you devoted to volunteering at the local charity organization?
Bạn có tận tâm với việc tình nguyện tại tổ chức từ thiện địa phương không?
Nhiệt tình; đặc trưng bởi sự tận tâm.
Zealous characterized by devotion.
She is a devoted volunteer at the local charity organization.
Cô ấy là một tình nguyện viên tận tụy tại tổ chức từ thiện địa phương.
He is not devoted to any particular cause or charity work.
Anh ấy không tận tụy với bất kỳ nguyên nhân cụ thể nào hoặc công việc từ thiện nào.
Are you devoted to helping the homeless in your community?
Bạn có tận tụy giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình không?
Dạng tính từ của Devoted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Devoted Dành riêng | More devoted Tận tuỵ hơn | Most devoted Tận tuỵ nhất |
Kết hợp từ của Devoted (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolutely devoted Hoàn toàn tận tồn | She is absolutely devoted to volunteering in her community. Cô ấy hoàn toàn tận tụy với việc tình nguyện trong cộng đồng của mình. |
Fairly devoted Khá tận tụy | She is fairly devoted to volunteering at the local shelter. Cô ấy khá tận tâm với việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Extremely devoted Vô cùng tận tụy | She is extremely devoted to volunteering at the local community center. Cô ấy rất tận tâm với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Totally devoted Hoàn toàn tận tụy | She is totally devoted to volunteering at the local community center. Cô ấy hoàn toàn tận tụy với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương. |
Utterly devoted Tận tâm tuyệt đối | She is utterly devoted to volunteering at the local shelter. Cô ấy hoàn toàn tận tụy với việc tình nguyện tại trại tạm thời địa phương. |
Họ từ
Từ "devoted" là một tính từ có nghĩa là cảm thấy trung thành, tận tâm hoặc dành trọn vẹn cho một người, một công việc hoặc một nguyên lý nào đó. Trong tiếng Anh, "devoted" không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, từ này thường đi cùng với "to", như trong "devoted to his family", trong khi ở một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Mỹ có thể dùng dạng "devout" để nhấn mạnh một cấp độ tôn thờ, mặc dù ý nghĩa chung vẫn tương đồng.
Từ "devoted" xuất phát từ tiếng Latinh "devotio", có nghĩa là "sự hy sinh" hoặc "tận tâm". Gốc từ này bao gồm tiền tố "de-" biểu thị sự tách biệt hoặc hướng đến, và "vovere", có nghĩa là "thề nguyện". Trong lịch sử, "devotion" ban đầu dùng để chỉ sự cống hiến tôn giáo, nhưng dần dần mở rộng để bao gồm sự trung thành và tâm huyết trong các mối quan hệ và hoạt động khác. Hiện tại, "devoted" được sử dụng để diễn tả mức độ sâu sắc của sự cam kết và cống hiến trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "devoted" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Viết và Nói, nơi người thi thường phải thể hiện sự tận tâm và cam kết trong các luận điểm cá nhân hoặc nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến những mối quan hệ cá nhân, như tình cảm gia đình, tình bạn, hoặc sự cống hiến cho sự nghiệp và lý tưởng. "Devoted" có thể được sử dụng để miêu tả sự kiên trì và sâu sắc trong việc theo đuổi một mục tiêu hoặc trong việc chăm sóc những người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



