Bản dịch của từ Dhoti trong tiếng Việt
Dhoti

Dhoti (Noun)
Ravi wore a dhoti during the traditional wedding ceremony last Saturday.
Ravi đã mặc một chiếc dhoti trong lễ cưới truyền thống hôm thứ Bảy vừa qua.
Many men in urban areas do not wear dhotis anymore.
Nhiều người đàn ông ở khu vực thành phố không còn mặc dhoti nữa.
Do you think wearing a dhoti is important for cultural identity?
Bạn có nghĩ rằng mặc dhoti là quan trọng cho bản sắc văn hóa không?
Dhoti là một loại trang phục truyền thống của đàn ông ở Ấn Độ, thường được làm từ vải bông nhẹ và có hình dạng như một mảnh vải dài được quấn quanh hông. Trong tiếng Anh, từ "dhoti" không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả văn hóa Ấn Độ và thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và nghiên cứu về trang phục truyền thống.
Từ "dhoti" có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ và xuất phát từ tiếng Hindi "धोती", được vay mượn từ tiếng Sanskrit "धौती" (dhautī), có nghĩa là "mảnh vải". Trong văn hóa Ấn Độ, dhoti là một loại trang phục truyền thống dành cho nam giới, thường được làm từ cotton và quấn quanh hông. Lịch sử của dhoti gắn liền với các nền văn hóa cổ điển của Ấn Độ, biểu thị sự giản dị và thanh lịch, từ đó giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của từ hiện nay.
Từ "dhoti" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, vì nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa Ấn Độ, đề cập đến trang phục truyền thống của nam giới. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe hoặc Đọc khi thảo luận về văn hóa, tôn giáo hoặc trang phục. Trong các tình huống khác, "dhoti" thường được đề cập trong bối cảnh thời trang văn hóa, các sự kiện lễ hội, hoặc khi bàn luận về phong tục tập quán của các cộng đồng Ấn Độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp