Bản dịch của từ Dhoti trong tiếng Việt
Dhoti
Noun [U/C]
Dhoti (Noun)
dˈoʊti
dˈoʊti
Ví dụ
Ravi wore a dhoti during the traditional wedding ceremony last Saturday.
Ravi đã mặc một chiếc dhoti trong lễ cưới truyền thống hôm thứ Bảy vừa qua.
Many men in urban areas do not wear dhotis anymore.
Nhiều người đàn ông ở khu vực thành phố không còn mặc dhoti nữa.
Do you think wearing a dhoti is important for cultural identity?
Bạn có nghĩ rằng mặc dhoti là quan trọng cho bản sắc văn hóa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dhoti
Không có idiom phù hợp