Bản dịch của từ Dhoti trong tiếng Việt

Dhoti

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dhoti (Noun)

dˈoʊti
dˈoʊti
01

Một loại trang phục được nam giới theo đạo hindu mặc, bao gồm một mảnh vải buộc quanh eo và dài ra để che gần hết chân.

A garment worn by male hindus consisting of a piece of material tied around the waist and extending to cover most of the legs.

Ví dụ

Ravi wore a dhoti during the traditional wedding ceremony last Saturday.

Ravi đã mặc một chiếc dhoti trong lễ cưới truyền thống hôm thứ Bảy vừa qua.

Many men in urban areas do not wear dhotis anymore.

Nhiều người đàn ông ở khu vực thành phố không còn mặc dhoti nữa.

Do you think wearing a dhoti is important for cultural identity?

Bạn có nghĩ rằng mặc dhoti là quan trọng cho bản sắc văn hóa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dhoti cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dhoti

Không có idiom phù hợp