Bản dịch của từ Diaspora trong tiếng Việt
Diaspora

Diaspora (Noun)
Sự phân tán hoặc lan rộng của bất kỳ người nào khỏi quê hương ban đầu của họ.
The dispersion or spread of any people from their original homeland.
The diaspora of Vietnamese people has spread worldwide.
Sự phân tán của người Việt đã lan rộng trên toàn thế giới.
There is little research on the diaspora's impact on society.
Có ít nghiên cứu về tác động của cộng đồng người Việt.
Is the diaspora a positive or negative force in communities?
Liệu cộng đồng người Việt có là một lực lượng tích cực hay tiêu cực không?
The diaspora of Chinese immigrants in the United States is significant.
Sự phân tán của người nhập cư Trung Quốc tại Mỹ là đáng kể.
There is no diaspora of French expatriates in that small town.
Không có sự phân tán của người Pháp định cư ở thị trấn nhỏ đó.
Họ từ
Danh từ "diaspora" chỉ sự phân tán hoặc di cư của một nhóm người, thường là những người mang quốc tịch hoặc nguồn gốc chung, ra khỏi quê hương của họ. Từ này thường gắn liền với các cộng đồng tôn giáo, văn hóa hoặc dân tộc. Trong tiếng Anh, "diaspora" có cùng nghĩa cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh, với sự nhấn mạnh vào những trải nghiệm và di sản văn hóa trong ngữ cảnh của các cộng đồng thiểu số.
Từ "diaspora" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diaspeirein", có nghĩa là "phân tán" (dia- nghĩa là "qua" và speirein nghĩa là "rải"). Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ đến sự phân tán của người Do Thái ra ngoài Israel trong các thế kỷ trước. Hiện nay, "diaspora" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả tình trạng di cư và sự phân bố của các cộng đồng văn hóa hoặc tôn giáo trên toàn cầu, phản ánh sự đa dạng và mối liên kết giữa các thế hệ và địa điểm khác nhau.
Từ “diaspora” xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề văn hóa, xã hội và di cư. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ cộng đồng người sống xa quê hương hoặc những người di cư, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về bản sắc, di sản văn hóa và ảnh hưởng của việc định cư ở nước ngoài. Từ ngữ này thể hiện các khía cạnh lịch sử, kinh tế và chính trị liên quan đến sự di động của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp