Bản dịch của từ Diaspora trong tiếng Việt
Diaspora
Noun [U/C]

Diaspora(Noun)
dˌiːɐspˈɔːrɐ
diɑˈspɔrə
01
Sự phân tán của con người khỏi quê hương của họ
A dispersion of people from their homeland
Ví dụ
02
Nhóm người hình thành từ sự phân tán này
The group of people that result from this dispersion
Ví dụ
03
Sự lan tỏa của một thực thể đồng nhất ban đầu trên một diện tích rộng lớn.
The spreading of an originally homogenous entity over a wide area
Ví dụ
