Bản dịch của từ Diathesis trong tiếng Việt
Diathesis
Diathesis (Noun)
Có xu hướng mắc phải một tình trạng bệnh lý cụ thể.
A tendency to suffer from a particular medical condition.
Hereditary diathesis can be a concern for some individuals.
Di truyền diathesis có thể là một lo ngại đối với một số người.
Not everyone is born with a diathesis for certain illnesses.
Không phải ai cũng có diathesis cho một số bệnh.
Do you think diathesis plays a role in mental health issues?
Bạn nghĩ diathesis có vai trò trong các vấn đề sức khỏe tâm thần không?
What is the diathesis of the verb 'to be'?
Diathesis của động từ 'to be' là gì?
Some students struggle with understanding diathesis in English grammar.
Một số học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu diathesis trong ngữ pháp tiếng Anh.
The diathesis of 'to eat' can change the focus of a sentence.
Diathesis của 'to eat' có thể thay đổi trọng tâm của câu.
Thuật ngữ "diathesis" được sử dụng trong y học và tâm lý học để chỉ sự sẵn sàng phát triển một tình trạng bệnh lý nào đó, thường do yếu tố di truyền hoặc môi trường. Trong y học, diathesis thường được liên kết với các rối loạn như dị ứng hay rối loạn tâm thần. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa của từ này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn và bối cảnh nghiên cứu.
Từ "diathesis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diathesis" (διάθεσις), có nghĩa là "tình trạng" hoặc "sự sắp đặt". Trong tiếng Latinh, từ này được latin hóa thành "diathesis". Thế kỷ 19, thuật ngữ này được áp dụng trong y học để chỉ những trạng thái thể chất predisposition khi mà cơ thể dễ bị mắc các bệnh lý. Hiện nay, từ này vẫn được sử dụng trong lĩnh vực y học và ngôn ngữ học để chỉ những đặc điểm, chuẩn mực hoặc khuynh hướng nhất định.
Từ "diathesis" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong các bài tập liên quan đến y học hoặc tâm lý học. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ một khuynh hướng hoặc trạng thái bệnh lý, chẳng hạn như "diathesis thần kinh" hay "diathesis dị ứng", nhằm mô tả các xu hướng hay yếu tố nguy cơ liên quan đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp