Bản dịch của từ Diazonium trong tiếng Việt

Diazonium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diazonium (Noun)

daɪəzˈoʊniəm
daɪəzˈoʊniəm
01

Một cation hữu cơ chứa nhóm —n₂⁺ liên kết với một nhóm hữu cơ. các hợp chất diazonium thơm thường có màu đậm và bao gồm nhiều loại thuốc nhuộm tổng hợp.

An organic cation containing the group —n₂⁺ bonded to an organic group aromatic diazonium compounds are typically intensely coloured and include many synthetic dyes.

Ví dụ

Aromatic diazonium salts are used in many social dyeing projects.

Muối diazonium thơm được sử dụng trong nhiều dự án nhuộm xã hội.

Many people do not know about diazonium compounds in social contexts.

Nhiều người không biết về hợp chất diazonium trong các bối cảnh xã hội.

Are diazonium compounds important in social dyeing practices today?

Các hợp chất diazonium có quan trọng trong thực hành nhuộm xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diazonium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diazonium

Không có idiom phù hợp