Bản dịch của từ Dibs trong tiếng Việt
Dibs
Dibs (Noun)
I have dibs on the last piece of cake.
Tôi đã đặt trước miếng bánh cuối cùng.
She didn't want to share her dibs with anyone.
Cô ấy không muốn chia sẻ quyền sử dụng của mình với ai.
Who has dibs on choosing the topic for the presentation?
Ai đã đặt trước quyền chọn chủ đề cho bài thuyết trình?
She has dibs on the last piece of cake.
Cô ấy có quyền sử dụng miếng bánh cuối cùng.
He doesn't want to share his dibs on the swing.
Anh ấy không muốn chia sẻ quyền sở hữu của mình trên cái xích đu.
Dibs (Interjection)
I have dibs on the last piece of cake.
Tôi có quyền đầu tiên chọn miếng bánh cuối cùng.
She always respects others' dibs on personal space.
Cô ấy luôn tôn trọng quyền đầu tiên của người khác về không gian cá nhân.
Do you mind if I call dibs on the window seat?
Bạn có phiền nếu tôi chọn quyền đầu tiên ngồi ở ghế cửa sổ không?
I have dibs on the last piece of cake.
Tôi đã đặt trước miếng bánh cuối cùng.
She doesn't have dibs on the best seat in the house.
Cô ấy không có quyền chọn ghế tốt nhất trong nhà.
Dibs (Verb)
She dibs the last piece of cake for her friend's birthday.
Cô ấy giữ quyền ưu tiên cho miếng bánh cuối cùng cho sinh nhật của bạn.
He never dibs the best study spot at the library.
Anh ấy không bao giờ giữ quyền ưu tiên cho chỗ học tập tốt nhất ở thư viện.
Do you dibs a seat next to the window in the café?
Bạn có giữ quyền ưu tiên cho một chỗ ngồi bên cạnh cửa sổ ở quán cà phê không?
She dibs the last piece of cake for her birthday party.
Cô ấy giữ phần bánh cuối cùng cho bữa tiệc sinh nhật của mình.
He never dibs the best seat during group discussions.
Anh ấy không bao giờ giữ chỗ ngồi tốt nhất trong các cuộc thảo luận nhóm.
Dibs là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường để thể hiện quyền ưu tiên sở hữu hoặc sử dụng một cái gì đó. Từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và ít gặp trong tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể hét lên "Dibs"! để tuyên bố quyền lợi của mình trước người khác. Dù không có quy định chính thức về cách sử dụng, nhưng thường thấy trong các tình huống xã hội như chơi game hoặc chia sẻ tài sản.
Từ "dibs" có nguồn gốc không rõ ràng nhưng thường được cho là phát sinh từ tiếng Anh Mỹ vào khoảng thế kỷ 20. Một khả năng là nó bắt nguồn từ từ "dibb" hoặc "dib", có nghĩa là yêu cầu quyền sở hữu tạm thời. Những từ này có thể liên quan đến khái niệm "đặt" hoặc "đánh dấu" một cái gì đó để xác định quyền lợi. Ngày nay, "dibs" được sử dụng để chỉ hành động tuyên bố quyền trước đối với một vật gì đó, đặc biệt trong ngữ cảnh xã hội và vui vẻ.
Từ "dibs" xuất hiện không thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần thi Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong các tình huống giao tiếp không chính thức, thường là trong môi trường xã hội hoặc giữa bạn bè. Từ này thường được sử dụng để biểu thị quyền ưu tiên hoặc sự sở hữu tạm thời đối với một vật phẩm, chẳng hạn như "Tôi có quyền ưu tiên đối với chiếc bánh đó". Trong các ngữ cảnh khác, nó thể hiện sự cạnh tranh nhẹ nhàng giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp