Bản dịch của từ Dickens trong tiếng Việt

Dickens

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dickens (Noun)

dˈɪkɪnz
dˈɪknz
01

Dùng để nhấn mạnh hoặc thể hiện sự khó chịu hoặc ngạc nhiên khi đặt câu hỏi.

Used for emphasis or to express annoyance or surprise when asking questions.

Ví dụ

What in the dickens is happening at the social event tonight?

Chuyện quái gì đang xảy ra tại sự kiện xã hội tối nay?

I can't believe the dickens of a crowd showed up yesterday.

Tôi không thể tin rằng một đám đông quái quỷ đã xuất hiện hôm qua.

Why the dickens did they cancel the social gathering last minute?

Tại sao họ lại hủy bỏ buổi gặp gỡ xã hội vào phút chót?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dickens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dickens

Run like the dickens

ɹˈʌn lˈaɪk ðə dˈɪkənz

Đánh nhau như cọp

With a fury; in a great hurry; with a lot of activity.

When the fire alarm went off, everyone ran like the dickens.

Khi báo cháy kêu, mọi người chạy như điên.

Thành ngữ cùng nghĩa: like the dickens, fight like the devil, run like the devil, like hell, run like hell...