Bản dịch của từ Dickens trong tiếng Việt
Dickens

Dickens (Noun)
What in the dickens is happening at the social event tonight?
Chuyện quái gì đang xảy ra tại sự kiện xã hội tối nay?
I can't believe the dickens of a crowd showed up yesterday.
Tôi không thể tin rằng một đám đông quái quỷ đã xuất hiện hôm qua.
Why the dickens did they cancel the social gathering last minute?
Tại sao họ lại hủy bỏ buổi gặp gỡ xã hội vào phút chót?
"Đickens" là một từ mang nghĩa chỉ sự ngạc nhiên hoặc tức giận trong tiếng Anh. Nguồn gốc của từ này có liên quan đến tác giả nổi tiếng Charles Dickens, người đã viết nhiều tác phẩm về xã hội và con người vào thế kỷ 19. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khẩu ngữ. Dù không phổ biến, từ này phản ánh cách ngôn ngữ màu sắc và biểu cảm trong giao tiếp.
Từ "dickens" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "the dickens", trong đó "dickens" có thể bắt nguồn từ tên của nhà văn Charles Dickens, người có ảnh hưởng lớn trong văn học thế kỷ 19. Ban đầu, cụm từ này được sử dụng như một từ cảm thán có nghĩa là "điều đó thật kỳ quặc" hoặc "điều đó không thể tin được". Hôm nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự ngạc nhiên hoặc phẫn nộ, thể hiện sự kết nối văn hóa với tác phẩm của Dickens, người đã phản ánh nhiều khía cạnh xã hội trong tác phẩm của mình.
Từ "Dickens" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến văn học, đặc biệt là khi thảo luận về tác phẩm của nhà văn nổi tiếng Charles Dickens. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi các thí sinh phân tích hoặc bình luận về các tác phẩm văn học. Ngoài ra, "Dickens" còn được dùng trong các ngữ cảnh văn hóa để chỉ lối sống hoặc khí chất của các nhân vật trong tác phẩm của ông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp