Bản dịch của từ Dictated trong tiếng Việt
Dictated

Dictated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mệnh lệnh.
Simple past and past participle of dictate.
The community meeting dictated new rules for local businesses last week.
Cuộc họp cộng đồng đã quy định các quy tắc mới cho doanh nghiệp địa phương tuần trước.
The government did not dictate personal choices about health and wellness.
Chính phủ không quy định các lựa chọn cá nhân về sức khỏe và sự an toàn.
Did the recent protests dictate changes in the city's policies?
Các cuộc biểu tình gần đây có quy định sự thay đổi trong chính sách của thành phố không?
Dạng động từ của Dictated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dictate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dictated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dictated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dictates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dictating |
Họ từ
Từ "dictated" là quá khứ phân từ của động từ "dictate", có nghĩa là ra lệnh hoặc yêu cầu một cách chính thức. Trong tiếng Anh, "dictated" có thể được sử dụng để diễn tả hành động người nói yêu cầu người khác viết lại lời nói. Sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh không rõ ràng trong từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "dictated" có thể mang sắc thái trang trọng hơn trong một số ngữ cảnh văn học.
Từ "dictated" xuất phát từ động từ tiếng Latin "dictare", mang nghĩa là "nói ra" hoặc "chỉ định". Trong lịch sử, việc "dictare" thường liên quan đến hành động mà một người đưa ra lời nói để người khác ghi chép lại. Ngày nay, "dictated" không chỉ phản ánh hành động nói ra mà còn ngụ ý quyền lực, chủ động và kiểm soát trong giao tiếp. Điều này đặc biệt thể hiện rõ trong các lĩnh vực như giáo dục và truyền thông, nơi mà thông điệp có thể được truyền đạt một cách chính xác và có tổ chức.
Từ "dictated" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến văn phong, ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp lý. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc quan điểm bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh bên ngoài. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về quyền lực và quyết định, thể hiện tính chất chi phối trong nhiều lĩnh vực, như luật pháp và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
