Bản dịch của từ Dictated trong tiếng Việt

Dictated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dictated (Verb)

dˈɪkteɪtɪd
dˈɪkteɪtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mệnh lệnh.

Simple past and past participle of dictate.

Ví dụ

The community meeting dictated new rules for local businesses last week.

Cuộc họp cộng đồng đã quy định các quy tắc mới cho doanh nghiệp địa phương tuần trước.

The government did not dictate personal choices about health and wellness.

Chính phủ không quy định các lựa chọn cá nhân về sức khỏe và sự an toàn.

Did the recent protests dictate changes in the city's policies?

Các cuộc biểu tình gần đây có quy định sự thay đổi trong chính sách của thành phố không?

Dạng động từ của Dictated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dictate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dictated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dictated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dictates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dictating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dictated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] Research institutes have to agree upon the terms and conditions by the companies that pay them and act accordingly [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020

Idiom with Dictated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.