Bản dịch của từ Dictates trong tiếng Việt
Dictates

Dictates (Noun)
Her dictates were always followed by the team without question.
Mệnh lệnh của cô ấy luôn được đội theo mà không hỏi.
Ignoring his dictates led to misunderstandings among the group.
Bỏ qua mệnh lệnh của anh ấy dẫn đến hiểu lầm trong nhóm.
Do you think following societal dictates is always necessary for success?
Bạn có nghĩ rằng việc tuân theo mệnh lệnh xã hội luôn cần thiết cho thành công không?
Her dictates were always followed by her loyal followers.
Những mệnh lệnh của cô ấy luôn được theo đuổi bởi những người theo đuổi trung thành của cô ấy.
Ignoring the dictates of the leader led to severe consequences.
Việc phớt lờ mệnh lệnh của người lãnh đạo dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Her dictates on social etiquette are followed by everyone.
Các quy tắc của cô ấy về nghi thức xã hội được mọi người tuân theo.
Ignoring societal dictates can lead to social disapproval.
Bỏ qua các quy định xã hội có thể dẫn đến sự không chấp nhận xã hội.
Do you think following strict dictates benefits society as a whole?
Bạn có nghĩ rằng việc tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt có lợi cho xã hội như một tổng thể không?
His dictates are always followed in our social circle.
Luật lệ của anh ấy luôn được tuân theo trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Ignoring societal dictates can lead to social exclusion.
Bỏ qua các quy định xã hội có thể dẫn đến sự loại trừ xã hội.
Following social dictates is important in many cultures.
Tuân theo quy tắc xã hội quan trọng trong nhiều văn hóa.
Ignoring social dictates can lead to misunderstandings and conflicts.
Bỏ qua quy tắc xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Do you think social dictates play a significant role in society?
Bạn có nghĩ rằng quy tắc xã hội đóng vai trò quan trọng trong xã hội không?
Following the dictates of society is crucial for success.
Tuân theo quy định của xã hội là quan trọng cho sự thành công.
Ignoring societal dictates can lead to social exclusion and isolation.
Bỏ qua quy định xã hội có thể dẫn đến bị loại trừ và cô lập xã hội.
Dictates (Verb)
She dictates her essay to her friend for feedback.
Cô ấy đọc đề cương của mình cho bạn cô viết.
He does not like to dictate his answers during the exam.
Anh ấy không thích đọc câu trả lời của mình trong kỳ thi.
Does she usually dictate her speaking practice to improve?
Cô ấy thường đọc bài nói của mình để cải thiện không?
She dictates the letter to her secretary every morning.
Cô ấy đọc cho thư tới thư ký của mình mỗi sáng.
He never dictates his assignments to classmates in IELTS class.
Anh ấy không bao giờ đọc cho bài tập của mình tới bạn cùng lớp trong lớp IELTS.
Social norms often dictate our behavior in public places.
Quy tắc xã hội thường quy định hành vi của chúng ta ở nơi công cộng.
Ignoring social cues can lead to going against what society dictates.
Bỏ qua dấu hiệu xã hội có thể dẫn đến việc phản đối những gì xã hội quy định.
Do you think it's important to follow what culture dictates in society?
Bạn có nghĩ rằng việc tuân theo những gì văn hóa quy định trong xã hội là quan trọng không?
Her parents dictate her curfew time strictly.
Ba mẹ cô ấy quy định giờ giới nghiêm ngặt.
The government does not dictate people's personal beliefs.
Chính phủ không quy định niềm tin cá nhân của mọi người.
She dictates the rules for the group project.
Cô ấy ra lệnh cho dự án nhóm.
He doesn't like being dictated to by his boss.
Anh ấy không thích bị ra lệnh bởi sếp của mình.
Does the CEO dictate the company's policies?
Giám đốc điều hành có ra lệnh chính sách của công ty không?
She dictates the rules for the group project.
Cô ấy ra lệnh cho dự án nhóm.
He doesn't like when someone dictates his schedule.
Anh ấy không thích khi có ai ra lệnh lịch trình của mình.
Dạng động từ của Dictates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dictate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dictated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dictated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dictates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dictating |
Họ từ
"Dictates" là danh từ số nhiều của từ "dictate", dùng để chỉ các mệnh lệnh hoặc điều kiện cần tuân theo. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hay trong pháp luật. Trong tiếng Anh Mỹ, "dictate" có thể được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày với nghĩa chỉ sự chỉ đạo hay hướng dẫn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó thường mang tính trang trọng, liên quan đến các quy định hoặc quy tắc. Sự khác biệt này thể hiện rõ trong cách sử dụng trong văn bản và trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
