Bản dịch của từ Diegetic trong tiếng Việt
Diegetic

Diegetic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến diegesis.
Of or relating to diegesis.
The diegetic sounds in the film enhanced the social atmosphere significantly.
Âm thanh hiện thực trong bộ phim đã tăng cường bầu không khí xã hội.
The movie lacks diegetic elements, making it feel unrealistic and distant.
Bộ phim thiếu các yếu tố hiện thực, khiến nó cảm thấy không thực tế và xa lạ.
Are the diegetic sounds in this scene important for social context?
Âm thanh hiện thực trong cảnh này có quan trọng cho bối cảnh xã hội không?
The diegetic music in the film enhanced the emotional scenes significantly.
Âm nhạc diegetic trong bộ phim đã tăng cường các cảnh cảm xúc đáng kể.
The movie did not use diegetic sounds during the intense argument.
Bộ phim không sử dụng âm thanh diegetic trong cuộc tranh cãi căng thẳng.
Is the diegetic music in this scene too loud for the audience?
Âm nhạc diegetic trong cảnh này có quá lớn với khán giả không?
Từ "diegetic" xuất phát từ lĩnh vực điện ảnh và văn học, chỉ những yếu tố thuộc về thế giới câu chuyện, như âm thanh, nhân vật và sự kiện. Đối lập với "non-diegetic", thuật ngữ này thể hiện những gì có thể được cảm nhận bởi nhân vật trong tác phẩm. Trong tiếng Anh, "diegetic" được sử dụng nhất quán ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa các thể loại nghệ thuật.
Từ "diegetic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "diegetikos", có nghĩa là "thuộc về kể chuyện". Trong ngữ cảnh điện ảnh và văn học, "diegetic" chỉ những yếu tố xảy ra trong thế giới của câu chuyện, như âm thanh do nhân vật tạo ra hay không gian mà họ trải nghiệm. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của lý thuyết kể chuyện, từ việc phân biệt giữa những gì có trong thế giới nghệ thuật và những yếu tố bên ngoài, gia tăng sự hiểu biết về cấu trúc thể loại.
Từ "diegetic" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong phần nghe và viết, liên quan đến lĩnh vực điện ảnh và truyền thông. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này dùng để chỉ âm thanh hoặc yếu tố nằm bên trong câu chuyện mà nhân vật có thể nghe thấy. Trong cuộc sống hàng ngày, "diegetic" thường được sử dụng trong phân tích điện ảnh, đánh giá trò chơi video hoặc thuyết trình về tác động của âm thanh trong nghệ thuật kể chuyện.