Bản dịch của từ Diegetic trong tiếng Việt

Diegetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diegetic (Adjective)

dˌiəɡˈɛtɨk
dˌiəɡˈɛtɨk
01

Của hoặc liên quan đến diegesis.

Of or relating to diegesis.

Ví dụ

The diegetic sounds in the film enhanced the social atmosphere significantly.

Âm thanh hiện thực trong bộ phim đã tăng cường bầu không khí xã hội.

The movie lacks diegetic elements, making it feel unrealistic and distant.

Bộ phim thiếu các yếu tố hiện thực, khiến nó cảm thấy không thực tế và xa lạ.

Are the diegetic sounds in this scene important for social context?

Âm thanh hiện thực trong cảnh này có quan trọng cho bối cảnh xã hội không?

02

(nhạc phim) xảy ra như một phần của hành động (chứ không phải làm nền) và các nhân vật trong phim có thể nghe thấy.

Film music occurring as part of the action rather than as background and able to be heard by the films characters.

Ví dụ

The diegetic music in the film enhanced the emotional scenes significantly.

Âm nhạc diegetic trong bộ phim đã tăng cường các cảnh cảm xúc đáng kể.

The movie did not use diegetic sounds during the intense argument.

Bộ phim không sử dụng âm thanh diegetic trong cuộc tranh cãi căng thẳng.

Is the diegetic music in this scene too loud for the audience?

Âm nhạc diegetic trong cảnh này có quá lớn với khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diegetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diegetic

Không có idiom phù hợp