Bản dịch của từ Dimercaprol trong tiếng Việt
Dimercaprol

Dimercaprol (Noun)
Dimercaprol is essential for treating heavy metal poisoning in hospitals.
Dimercaprol rất quan trọng trong việc điều trị ngộ độc kim loại nặng tại bệnh viện.
Dimercaprol is not commonly used outside of emergency medical settings.
Dimercaprol không thường được sử dụng ngoài các cơ sở y tế khẩn cấp.
Is dimercaprol effective against lead poisoning in children?
Dimercaprol có hiệu quả trong việc điều trị ngộ độc chì ở trẻ em không?
Dimercaprol, còn được gọi là BAL (British Anti-Lewisite), là một hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh, được sử dụng chủ yếu như một chất giải độc cho ngộ độc kim loại nặng, đặc biệt là thallium và arsenic. Hợp chất này có khả năng liên kết với các ion kim loại, tạo thành phức hợp hòa tan trong nước, giúp tăng cường sự bài tiết qua thận. Ở Anh, dimercaprol được sử dụng trong y tế, trong khi ở Mỹ, việc sử dụng của nó tuân theo các quy định chặt chẽ hơn do tiềm năng độc hại.
Từ "dimercaprol" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "di-" có nghĩa là "hai", "mer" xuất phát từ "mercurium" nghĩa là "thủy ngân", và "caprol" liên quan đến nhóm chức sulfhydryl. Dimercaprol được phát triển vào giữa thế kỷ 20 như một chất chống độc cho ngộ độc thủy ngân và arsenic. Sự kết hợp các thành phần này không chỉ phản ánh cấu trúc hóa học của nó mà còn liên quan đến chức năng sinh học trong việc gắn kết và loại bỏ kim loại nặng khỏi cơ thể.
Dimercaprol, một thuốc chống độc được sử dụng chủ yếu trong điều trị ngộ độc kim loại nặng, có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế và dược phẩm, đặc biệt trong nghiên cứu về độc học hoặc trong các bài thuyết trình chuyên môn liên quan đến phương pháp điều trị ngộ độc. Sự xuất hiện của từ có thể tăng lên trong các tài liệu khoa học hay hội thảo giáo dục chuyên sâu.