Bản dịch của từ Dimercaprol trong tiếng Việt

Dimercaprol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dimercaprol (Noun)

01

Một chất lỏng nhờn, không màu, có mùi khó chịu, được dùng làm thuốc giải độc do ngộ độc thủy ngân, asen, chì và các kim loại nặng khác.

A colourless oily liquid with an unpleasant smell used as an antidote for poisoning by mercury arsenic lead and other heavy metals.

Ví dụ

Dimercaprol is essential for treating heavy metal poisoning in hospitals.

Dimercaprol rất quan trọng trong việc điều trị ngộ độc kim loại nặng tại bệnh viện.

Dimercaprol is not commonly used outside of emergency medical settings.

Dimercaprol không thường được sử dụng ngoài các cơ sở y tế khẩn cấp.

Is dimercaprol effective against lead poisoning in children?

Dimercaprol có hiệu quả trong việc điều trị ngộ độc chì ở trẻ em không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dimercaprol cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dimercaprol

Không có idiom phù hợp