Bản dịch của từ Dimercaprol trong tiếng Việt
Dimercaprol
Noun [U/C]
Dimercaprol (Noun)
Ví dụ
Dimercaprol is essential for treating heavy metal poisoning in hospitals.
Dimercaprol rất quan trọng trong việc điều trị ngộ độc kim loại nặng tại bệnh viện.
Dimercaprol is not commonly used outside of emergency medical settings.
Dimercaprol không thường được sử dụng ngoài các cơ sở y tế khẩn cấp.
Is dimercaprol effective against lead poisoning in children?
Dimercaprol có hiệu quả trong việc điều trị ngộ độc chì ở trẻ em không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dimercaprol
Không có idiom phù hợp