Bản dịch của từ Diminishment trong tiếng Việt

Diminishment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diminishment(Noun)

dɪmˈɪnɪʃmənt
dɪˈmɪnɪʃmənt
01

Quá trình giảm thiểu hoặc trạng thái bị giảm thiểu

The process of reducing or the state of being reduced

Ví dụ
02

Sự giảm bớt về kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng

A decrease in size amount or importance

Ví dụ
03

Hành động làm cho một thứ gì đó nhỏ lại hoặc ít đi

The act of making something smaller or less

Ví dụ