Bản dịch của từ Diminishment trong tiếng Việt
Diminishment

Diminishment (Noun)
Hành động hoặc quá trình giảm bớt; sự giảm bớt.
The act or process of diminishing reduction.
The diminishment of social gatherings has impacted community engagement.
Sự thu nhỏ của các cuộc họp xã hội đã ảnh hưởng đến sự tương tác cộng đồng.
There is no diminishment in the importance of social connections.
Không có sự giảm sút về tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.
Has the diminishment of social events affected your daily routine?
Sự thu nhỏ của các sự kiện xã hội đã ảnh hưởng đến lịch trình hàng ngày của bạn chưa?
Diminishment (Verb)
The government's policies led to the diminishment of poverty rates.
Chính sách của chính phủ dẫn đến việc giảm tỉ lệ nghèo đói.
Ignoring education can result in a further diminishment of opportunities.
Bỏ qua giáo dục có thể dẫn đến sự giảm sút của cơ hội.
Do you believe that technology can help in the diminishment of inequality?
Bạn có tin rằng công nghệ có thể giúp giảm bớt sự bất công?
Thuật ngữ "diminishment" chỉ sự giảm bớt hoặc suy giảm về quy mô, giá trị hoặc tầm quan trọng của một đối tượng nào đó. Trong bối cảnh pháp lý và tâm lý, từ này thường được sử dụng để mô tả sự giảm thiểu quyền lợi hoặc khả năng. "Diminishment" không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh có thể xuất hiện sự khác nhau về ý nghĩa hoặc sắc thái ngữ nghĩa.
Từ "diminishment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diminutio", được hình thành từ động từ "diminuere", nghĩa là làm giảm bớt. Trong lịch sử, "diminutio" không chỉ đề cập đến sự suy giảm về kích thước mà còn có hàm ý về việc giảm giá trị hoặc tầm quan trọng. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự giảm sút chung, phản ánh nội dung trìu tượng và rộng rãi hơn so với nguồn gốc ban đầu.
Từ "diminishment" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các bài đọc chuyên môn, đặc biệt là trong các văn bản liên quan đến kinh tế, tâm lý học và xã hội học, nơi thảo luận về sự giảm sút hay tác động tiêu cực. Trong các ngữ cảnh này, "diminishment" thường được sử dụng để mô tả sự suy yếu của giá trị, khả năng hoặc nguồn lực, thể hiện sự thao túng phức tạp của các yếu tố ảnh hưởng trong cuộc sống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



