Bản dịch của từ Dipyridamole trong tiếng Việt

Dipyridamole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dipyridamole (Noun)

dɨpˈɪdɹiəməlˌi
dɨpˈɪdɹiəməlˌi
01

Một loại thuốc tổng hợp được sử dụng làm thuốc giãn mạch vành để điều trị chứng đau thắt ngực và làm giảm kết tập tiểu cầu và do đó có nguy cơ bị huyết khối.

A synthetic drug used as a coronary vasodilator to treat angina and to reduce platelet aggregation and hence the chance of thrombosis.

Ví dụ

Dipyridamole is often prescribed for patients with angina in hospitals.

Dipyridamole thường được kê đơn cho bệnh nhân bị đau thắt ngực trong bệnh viện.

Doctors do not recommend dipyridamole for everyone with heart issues.

Bác sĩ không khuyến cáo dipyridamole cho tất cả mọi người có vấn đề về tim.

Is dipyridamole effective for reducing thrombosis risk in patients?

Dipyridamole có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ huyết khối cho bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dipyridamole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dipyridamole

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.