Bản dịch của từ Dipyridamole trong tiếng Việt
Dipyridamole

Dipyridamole (Noun)
Dipyridamole is often prescribed for patients with angina in hospitals.
Dipyridamole thường được kê đơn cho bệnh nhân bị đau thắt ngực trong bệnh viện.
Doctors do not recommend dipyridamole for everyone with heart issues.
Bác sĩ không khuyến cáo dipyridamole cho tất cả mọi người có vấn đề về tim.
Is dipyridamole effective for reducing thrombosis risk in patients?
Dipyridamole có hiệu quả trong việc giảm nguy cơ huyết khối cho bệnh nhân không?
Dipyridamole là một loại thuốc chống đông máu, thường được sử dụng để ngăn ngừa huyết khối trong các trường hợp như đột quỵ hoặc sau phẫu thuật tim mạch. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tập kết tiểu cầu, giúp duy trì dòng chảy máu. Dipyridamole có thể được chiết xuất dưới dạng viên nén hoặc tiêm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, có thể có sự khác biệt về tần suất hoặc chỉ định lâm sàng tại các quốc gia khác nhau.
Dipyridamole là một hợp chất hóa học, có nguồn gốc từ hai từ "di" và "pyridine". Tiền tố "di" trong tiếng Latin có nghĩa là "hai", trong khi "pyridine" xuất phát từ từ "pyridin", ám chỉ đến cấu trúc vòng của các hợp chất chứa nitơ. Dipyridamole được phát triển vào giữa thế kỷ 20 và được biết đến với đặc tính chống đông máu, nhờ vào khả năng ức chế tiểu cầu. Sự phát triển ngôn ngữ của thuật ngữ này phản ánh chức năng dược lý hiện tại của nó.
Dipyridamole là một hợp chất dược phẩm thường được sử dụng trong y học để ngăn ngừa huyết khối và hỗ trợ trong các thủ tục chẩn đoán tim mạch. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh viết luận về y tế hoặc khoa học sức khỏe. Ngoài ra, dipyridamole cũng có thể thấy trong tài liệu y khoa, bài báo nghiên cứu và trong các cuộc hội thảo chuyên môn liên quan đến dược phẩm.