Bản dịch của từ Disband trong tiếng Việt
Disband

Disband (Verb)
The club decided to disband due to lack of members.
Câu lạc bộ quyết định giải tán do thiếu thành viên.
The team will disband after the final match next week.
Đội sẽ giải tán sau trận đấu cuối cùng vào tuần tới.
The committee voted to disband the organization to save costs.
Ủy ban đã bỏ phiếu giải tán tổ chức để tiết kiệm chi phí.
Dạng động từ của Disband (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disband |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disbanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disbanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disbands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disbanding |
Họ từ
Từ "disband" có nghĩa là giải tán hoặc chấm dứt hoạt động của một tổ chức, nhóm hoặc câu lạc bộ. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "disband" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh khi đề cập đến các nhóm thể thao hoặc đoàn nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ "break up" trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "disband" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", và "band" xuất phát từ "bandum", nghĩa là "nhóm" hay "hội". Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp của hai yếu tố này để chỉ hành động chia tách hoặc giải tán một nhóm. Ngày nay, "disband" được sử dụng để mô tả việc chấm dứt hoạt động của một tổ chức hoặc nhóm, phù hợp với ý nghĩa tách biệt và không đoàn kết.
Từ "disband" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các tổ chức, nhóm hoặc phong trào. Trong các bối cảnh khác, "disband" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc giải thể tổ chức, như ban nhạc, đội thể thao hoặc nhóm tình nguyện, thể hiện quá trình kết thúc hoạt động một cách chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp