Bản dịch của từ Disband trong tiếng Việt

Disband

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disband (Verb)

dɪsbˈænd
dɪsbˈænd
01

(liên quan đến một nhóm có tổ chức) tan rã hoặc gây ra sự tan rã.

(with reference to an organized group) break up or cause to break up.

Ví dụ

The club decided to disband due to lack of members.

Câu lạc bộ quyết định giải tán do thiếu thành viên.

The team will disband after the final match next week.

Đội sẽ giải tán sau trận đấu cuối cùng vào tuần tới.

The committee voted to disband the organization to save costs.

Ủy ban đã bỏ phiếu giải tán tổ chức để tiết kiệm chi phí.

Dạng động từ của Disband (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disband

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disbanded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disbanded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disbands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disbanding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disband/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disband

Không có idiom phù hợp