Bản dịch của từ Discards trong tiếng Việt
Discards

Discards (Verb)
The community discards old items during the annual cleanup event.
Cộng đồng loại bỏ đồ cũ trong sự kiện dọn dẹp hàng năm.
The organization does not discard volunteers who work hard.
Tổ chức không loại bỏ những tình nguyện viên làm việc chăm chỉ.
Do many people discard plastic bottles after use?
Nhiều người có loại bỏ chai nhựa sau khi sử dụng không?
Dạng động từ của Discards (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discarding |
Discards (Noun)
Những thứ bị từ chối hoặc vứt bỏ vì vô dụng; rác.
Things rejected or discarded as useless rubbish.
Many discards from the festival ended up in local landfills.
Nhiều đồ bỏ đi từ lễ hội đã bị đổ vào bãi rác địa phương.
The community does not discard plastic bottles anymore.
Cộng đồng không còn vứt chai nhựa nữa.
What happens to the discards collected during the cleanup?
Những đồ bỏ đi được thu thập trong buổi dọn dẹp sẽ đi đâu?
Dạng danh từ của Discards (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Discard | Discards |
Họ từ
Từ "discards" trong tiếng Anh có nghĩa là các vật phẩm hoặc đối tượng bị loại bỏ hoặc vứt bỏ do không còn giá trị sử dụng hoặc không phù hợp. Trong tiếng Anh Anh, hình thức này tương đương với "waste" hoặc "refuse", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "trash" hoặc "garbage". Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau. "Discards" thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc sinh thái khi nói đến việc xử lý rác thải.
Từ "discards" bắt nguồn từ tiếng Latin "discardare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "cardare" có nghĩa là "bỏ đi" hoặc "từ chối". Lịch sử từ này phản ánh sự hành động loại bỏ hoặc không chấp nhận một cái gì đó không còn giá trị hoặc thích hợp. Ngày nay, "discards" được sử dụng để chỉ những thứ bị loại bỏ hoặc không còn hữu ích, thường trong bối cảnh tiêu hủy nguyên liệu hoặc sản phẩm không đạt tiêu chuẩn.
Từ "discards" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, khi mô tả hành động loại bỏ đối tượng không cần thiết hoặc không còn giá trị. Trong lĩnh vực kinh tế và môi trường, từ này thường được dùng để chỉ sản phẩm, tài nguyên hoặc rác thải bị loại bỏ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh tâm lý học, "discards" có thể dùng để mô tả việc từ bỏ những suy nghĩ hoặc cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


