Bản dịch của từ Disclaim responsibility trong tiếng Việt

Disclaim responsibility

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disclaim responsibility (Verb)

dɨsklˈeɪm ɹispˌɑnsəbˈɪləti
dɨsklˈeɪm ɹispˌɑnsəbˈɪləti
01

Phủ nhận bất kỳ trách nhiệm nào về điều gì đó.

To deny any responsibility for something.

Ví dụ

The government will disclaim responsibility for the recent social unrest.

Chính phủ sẽ từ chối trách nhiệm về sự bất ổn xã hội gần đây.

They do not disclaim responsibility for their role in the crisis.

Họ không từ chối trách nhiệm về vai trò của mình trong cuộc khủng hoảng.

Will the company disclaim responsibility for the social media scandal?

Công ty sẽ từ chối trách nhiệm về vụ bê bối truyền thông xã hội chứ?

02

Từ bỏ một yêu cầu hoặc quyền lực đối với điều gì đó.

To renounce a claim or authority over something.

Ví dụ

The government will disclaim responsibility for the recent protest damages.

Chính phủ sẽ từ chối trách nhiệm về thiệt hại từ cuộc biểu tình gần đây.

They do not disclaim responsibility for their actions in the community.

Họ không từ chối trách nhiệm về hành động của mình trong cộng đồng.

Will the city officials disclaim responsibility for the road safety issues?

Liệu các quan chức thành phố có từ chối trách nhiệm về vấn đề an toàn đường bộ không?

03

Khẳng định rằng một người không có nghĩa vụ thực hiện hoặc chịu trách nhiệm cho một hành động.

To assert that one does not have a duty to perform or answer for an action.

Ví dụ

Many politicians disclaim responsibility for the recent economic downturn.

Nhiều chính trị gia không nhận trách nhiệm về sự suy thoái kinh tế gần đây.

The company did not disclaim responsibility for the environmental disaster.

Công ty không từ chối trách nhiệm về thảm họa môi trường.

Do celebrities often disclaim responsibility for their fans' actions?

Có phải những người nổi tiếng thường không nhận trách nhiệm về hành động của fan không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disclaim responsibility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disclaim responsibility

Không có idiom phù hợp