Bản dịch của từ Disclaim responsibility trong tiếng Việt
Disclaim responsibility
Disclaim responsibility (Verb)
The government will disclaim responsibility for the recent social unrest.
Chính phủ sẽ từ chối trách nhiệm về sự bất ổn xã hội gần đây.
They do not disclaim responsibility for their role in the crisis.
Họ không từ chối trách nhiệm về vai trò của mình trong cuộc khủng hoảng.
Will the company disclaim responsibility for the social media scandal?
Công ty sẽ từ chối trách nhiệm về vụ bê bối truyền thông xã hội chứ?
The government will disclaim responsibility for the recent protest damages.
Chính phủ sẽ từ chối trách nhiệm về thiệt hại từ cuộc biểu tình gần đây.
They do not disclaim responsibility for their actions in the community.
Họ không từ chối trách nhiệm về hành động của mình trong cộng đồng.
Will the city officials disclaim responsibility for the road safety issues?
Liệu các quan chức thành phố có từ chối trách nhiệm về vấn đề an toàn đường bộ không?
Many politicians disclaim responsibility for the recent economic downturn.
Nhiều chính trị gia không nhận trách nhiệm về sự suy thoái kinh tế gần đây.
The company did not disclaim responsibility for the environmental disaster.
Công ty không từ chối trách nhiệm về thảm họa môi trường.
Do celebrities often disclaim responsibility for their fans' actions?
Có phải những người nổi tiếng thường không nhận trách nhiệm về hành động của fan không?
Cụm từ "disclaim responsibility" có nghĩa là từ chối hoặc không chấp nhận trách nhiệm về một vấn đề hoặc hành động nào đó. Cách sử dụng này thường thấy trong các văn bản pháp lý hoặc hợp đồng để bảo vệ cá nhân hoặc tổ chức khỏi những hậu quả pháp lý. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương đương trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Thông thường, việc từ chối trách nhiệm này giúp giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch và tình huống pháp lý.