Bản dịch của từ Disclaim responsibility trong tiếng Việt
Disclaim responsibility

Disclaim responsibility(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "disclaim responsibility" có nghĩa là từ chối hoặc không chấp nhận trách nhiệm về một vấn đề hoặc hành động nào đó. Cách sử dụng này thường thấy trong các văn bản pháp lý hoặc hợp đồng để bảo vệ cá nhân hoặc tổ chức khỏi những hậu quả pháp lý. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương đương trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Thông thường, việc từ chối trách nhiệm này giúp giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch và tình huống pháp lý.
Cụm từ "disclaim responsibility" có nghĩa là từ chối hoặc không chấp nhận trách nhiệm về một vấn đề hoặc hành động nào đó. Cách sử dụng này thường thấy trong các văn bản pháp lý hoặc hợp đồng để bảo vệ cá nhân hoặc tổ chức khỏi những hậu quả pháp lý. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương đương trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Thông thường, việc từ chối trách nhiệm này giúp giảm thiểu rủi ro trong các giao dịch và tình huống pháp lý.
