Bản dịch của từ Discussion forum trong tiếng Việt

Discussion forum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discussion forum (Noun)

dɨskˈʌʃən fˈɔɹəm
dɨskˈʌʃən fˈɔɹəm
01

Nơi mà các ý tưởng về một chủ đề cụ thể có thể được trao đổi.

A place where ideas on a particular topic can be exchanged.

Ví dụ

The discussion forum helped many people share their social ideas effectively.

Diễn đàn thảo luận đã giúp nhiều người chia sẻ ý tưởng xã hội hiệu quả.

The discussion forum did not have enough participants last week.

Diễn đàn thảo luận tuần trước không có đủ người tham gia.

Is the discussion forum open for everyone to join and share?

Diễn đàn thảo luận có mở cho mọi người tham gia và chia sẻ không?

The discussion forum helped us share ideas about social issues effectively.

Diễn đàn thảo luận đã giúp chúng tôi chia sẻ ý tưởng về các vấn đề xã hội.

The discussion forum does not allow disrespectful comments on social topics.

Diễn đàn thảo luận không cho phép các bình luận thiếu tôn trọng về các chủ đề xã hội.

02

Một nền tảng trực tuyến cho người dùng đăng tin nhắn và phản hồi các đóng góp của người khác.

An online platform for users to post messages and respond to others' contributions.

Ví dụ

I joined a discussion forum about social issues last week.

Tôi đã tham gia một diễn đàn thảo luận về các vấn đề xã hội tuần trước.

Many students do not use the discussion forum for social topics.

Nhiều sinh viên không sử dụng diễn đàn thảo luận cho các chủ đề xã hội.

Is the discussion forum helpful for understanding social dynamics?

Diễn đàn thảo luận có hữu ích cho việc hiểu biết về các động lực xã hội không?

Many students use the discussion forum to share ideas about social issues.

Nhiều sinh viên sử dụng diễn đàn thảo luận để chia sẻ ý tưởng về các vấn đề xã hội.

The discussion forum does not allow negative comments on sensitive topics.

Diễn đàn thảo luận không cho phép bình luận tiêu cực về các chủ đề nhạy cảm.

03

Một cuộc họp công khai hoặc một loạt các cuộc họp để thảo luận về một vấn đề cụ thể.

A public meeting or series of meetings to discuss a particular issue.

Ví dụ

The discussion forum about climate change gathered over 200 participants last week.

Diễn đàn thảo luận về biến đổi khí hậu thu hút hơn 200 người tham gia tuần trước.

The discussion forum did not cover the topic of mental health awareness.

Diễn đàn thảo luận không đề cập đến vấn đề nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Is the discussion forum for social issues open to everyone in the community?

Diễn đàn thảo luận về các vấn đề xã hội có mở cho mọi người trong cộng đồng không?

The discussion forum on climate change attracted over 200 participants last week.

Diễn đàn thảo luận về biến đổi khí hậu thu hút hơn 200 người tham gia tuần trước.

There is no discussion forum scheduled for next month on social issues.

Không có diễn đàn thảo luận nào được lên lịch cho tháng tới về các vấn đề xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discussion forum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discussion forum

Không có idiom phù hợp