Bản dịch của từ Disease-free survival rate trong tiếng Việt

Disease-free survival rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disease-free survival rate (Noun)

dɨsisˈɛf sɚvˈaɪvəl ɹˈeɪt
dɨsisˈɛf sɚvˈaɪvəl ɹˈeɪt
01

Thời gian mà một bệnh nhân sống mà không có dấu hiệu của bệnh sau khi điều trị.

The period during which a patient survives without any signs of the disease after treatment.

Ví dụ

The disease-free survival rate for breast cancer patients is 90% in 2023.

Tỷ lệ sống không bệnh trong 5 năm của bệnh nhân ung thư vú là 90% vào năm 2023.

The disease-free survival rate is not the same for all cancers.

Tỷ lệ sống không bệnh không giống nhau cho tất cả các loại ung thư.

What is the disease-free survival rate for lung cancer patients today?

Tỷ lệ sống không bệnh của bệnh nhân ung thư phổi hôm nay là gì?

02

Một thước đo hiệu quả của một phương pháp điều trị trong việc kéo dài thời gian mà một bệnh nhân không mắc bệnh.

A measure of the effectiveness of a treatment in prolonging the time a patient remains free from disease.

Ví dụ

The disease-free survival rate for breast cancer is now 90% in 2023.

Tỷ lệ sống không bệnh cho ung thư vú hiện nay là 90% vào năm 2023.

The disease-free survival rate does not guarantee complete health for patients.

Tỷ lệ sống không bệnh không đảm bảo sức khỏe hoàn toàn cho bệnh nhân.

What is the disease-free survival rate for lung cancer treatments in Vietnam?

Tỷ lệ sống không bệnh cho các phương pháp điều trị ung thư phổi ở Việt Nam là bao nhiêu?

03

Tỷ lệ phần trăm bệnh nhân sống sót và không mắc bệnh trong một khoảng thời gian cụ thể sau khi điều trị.

The percentage of patients who remain alive and free from disease for a specified period after treatment.

Ví dụ

The disease-free survival rate in 2022 was 85% for breast cancer.

Tỷ lệ sống không bệnh trong năm 2022 là 85% cho ung thư vú.

The disease-free survival rate is not always reported in studies.

Tỷ lệ sống không bệnh không phải lúc nào cũng được báo cáo trong các nghiên cứu.

What is the disease-free survival rate for lung cancer patients?

Tỷ lệ sống không bệnh cho bệnh nhân ung thư phổi là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disease-free survival rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disease-free survival rate

Không có idiom phù hợp