Bản dịch của từ Disease-free survival rate trong tiếng Việt
Disease-free survival rate
Noun [U/C]

Disease-free survival rate (Noun)
dɨsisˈɛf sɚvˈaɪvəl ɹˈeɪt
dɨsisˈɛf sɚvˈaɪvəl ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thước đo hiệu quả của một phương pháp điều trị trong việc kéo dài thời gian mà một bệnh nhân không mắc bệnh.
A measure of the effectiveness of a treatment in prolonging the time a patient remains free from disease.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Tỷ lệ phần trăm bệnh nhân sống sót và không mắc bệnh trong một khoảng thời gian cụ thể sau khi điều trị.
The percentage of patients who remain alive and free from disease for a specified period after treatment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disease-free survival rate
Không có idiom phù hợp