Bản dịch của từ Disease-free survival rate trong tiếng Việt

Disease-free survival rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disease-free survival rate (Noun)

dɨsisˈɛf sɚvˈaɪvəl ɹˈeɪt
dɨsisˈɛf sɚvˈaɪvəl ɹˈeɪt
01

Thời gian mà một bệnh nhân sống mà không có dấu hiệu của bệnh sau khi điều trị.

The period during which a patient survives without any signs of the disease after treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo hiệu quả của một phương pháp điều trị trong việc kéo dài thời gian mà một bệnh nhân không mắc bệnh.

A measure of the effectiveness of a treatment in prolonging the time a patient remains free from disease.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tỷ lệ phần trăm bệnh nhân sống sót và không mắc bệnh trong một khoảng thời gian cụ thể sau khi điều trị.

The percentage of patients who remain alive and free from disease for a specified period after treatment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disease-free survival rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disease-free survival rate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.