Bản dịch của từ Disintegrated trong tiếng Việt

Disintegrated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disintegrated (Verb)

dɪsˈɪntəgɹeɪtɪd
dɪsˈɪntəgɹeɪtɪd
01

Để vỡ thành các bộ phận nhỏ hoặc miếng và bị phá hủy.

To break into small parts or pieces and be destroyed.

Ví dụ

The community disintegrated after the factory closed last year.

Cộng đồng đã tan rã sau khi nhà máy đóng cửa năm ngoái.

The social fabric did not disintegrate during the pandemic.

Cấu trúc xã hội không tan rã trong đại dịch.

Did the neighborhood disintegrate because of the economic crisis?

Khu phố có tan rã do khủng hoảng kinh tế không?

Dạng động từ của Disintegrated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disintegrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disintegrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disintegrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disintegrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disintegrating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disintegrated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disintegrated

Không có idiom phù hợp