Bản dịch của từ Disintegrated trong tiếng Việt
Disintegrated

Disintegrated (Verb)
The community disintegrated after the factory closed last year.
Cộng đồng đã tan rã sau khi nhà máy đóng cửa năm ngoái.
The social fabric did not disintegrate during the pandemic.
Cấu trúc xã hội không tan rã trong đại dịch.
Did the neighborhood disintegrate because of the economic crisis?
Khu phố có tan rã do khủng hoảng kinh tế không?
Dạng động từ của Disintegrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disintegrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disintegrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disintegrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disintegrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disintegrating |
Họ từ
Từ "disintegrated" là động từ quá khứ phân từ của "disintegrate", có nghĩa là bị phân hủy, tan rã hoặc không còn nguyên vẹn. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "disintegrate" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh khoa học liên quan đến vật lý hoặc sinh học. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong cả ngữ cảnh khoa học và thông dụng.
Từ "disintegrated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ động từ "disintegrāre", nghĩa là "phá hủy" hoặc "chia nhỏ". Tiền tố "dis-" biểu thị sự phân tách, trong khi gốc từ "integrāre" có nghĩa là "hợp nhất" hoặc "toàn vẹn". Khái niệm này đã phát triển để chỉ trạng thái của việc một vật thể hoặc một hệ thống bị tan rã hoặc phân mảnh. Hiện tại, từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học vật liệu, hóa học và tâm lý học để mô tả quá trình tách rời và mất mát tính toàn vẹn.
Từ "disintegrated" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong các ngữ cảnh mô tả sự phân rã hoặc hủy hoại của vật chất hoặc ý tưởng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự tan rã của xã hội, mối quan hệ hoặc hệ thống. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong giai đoạn phân tích hóa học hoặc sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp