Bản dịch của từ Dismiss trong tiếng Việt
Dismiss
Dismiss (Verb)
The manager decided to dismiss the employee for misconduct.
Quản lý quyết định sa thải nhân viên vì vi phạm.
She was dismissed from the group due to her disruptive behavior.
Cô ấy bị loại khỏi nhóm vì hành vi gây rối.
Hãy coi như không đáng được xem xét nghiêm túc.
Treat as unworthy of serious consideration.
She dismisses his opinions without listening.
Cô ta bác bỏ ý kiến của anh ấy mà không nghe.
The manager dismisses the employee's complaints as irrelevant.
Người quản lý bác bỏ phàn nàn của nhân viên là không liên quan.
Kết hợp từ của Dismiss (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be difficult to dismiss Khó có thể bỏ qua | Her impact on the community is difficult to dismiss. Tác động của cô ấy đối với cộng đồng khó có thể bỏ qua. |
Cannot dismiss Không thể sa thải | We cannot dismiss the impact of social media on society. Chúng ta không thể bỏ qua tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội. |
Be unable to dismiss Không thể sa thải | She was unable to dismiss the rumors about her relationship. Cô ấy không thể xóa bỏ tin đồn về mối quan hệ của mình. |
Not be possible to dismiss Không thể bỏ qua | In a close-knit community, rumors cannot be easily ignored. Trong một cộng đồng gắn kết, tin đồn không thể bị bỏ qua dễ dàng. |
Try to dismiss Cố gắng bỏ qua | She tried to dismiss the rumors about her relationship. Cô ấy cố gắng từ chối những lời đồn về mối quan hệ của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp