ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Dismiss
Để gạt bỏ hoặc không quan tâm đến, từ chối.
To put aside or disregard to reject
Chấm dứt hợp đồng lao động của ai đó
To terminate someones employment
Gửi đi để đặt hàng ra khỏi một địa điểm
To send away to order out of a place