Bản dịch của từ Dismiss trong tiếng Việt
Dismiss

Dismiss (Verb)
The manager decided to dismiss the employee for misconduct.
Quản lý quyết định sa thải nhân viên vì vi phạm.
She was dismissed from the group due to her disruptive behavior.
Cô ấy bị loại khỏi nhóm vì hành vi gây rối.
The school principal had to dismiss the students for fighting.
Hiệu trưởng trường phải sa thải học sinh vì đánh nhau.
Hãy coi như không đáng được xem xét nghiêm túc.
Treat as unworthy of serious consideration.
She dismisses his opinions without listening.
Cô ta bác bỏ ý kiến của anh ấy mà không nghe.
The manager dismisses the employee's complaints as irrelevant.
Người quản lý bác bỏ phàn nàn của nhân viên là không liên quan.
The teacher dismisses the student's excuses for not doing homework.
Giáo viên bác bỏ lý do của học sinh không làm bài tập về nhà.
Dạng động từ của Dismiss (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismiss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismissed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismissed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismisses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismissing |
Kết hợp từ của Dismiss (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dismiss from Sa thải khỏi | The committee will dismiss john from the social event this saturday. Ban tổ chức sẽ sa thải john khỏi sự kiện xã hội vào thứ bảy này. |
Dismiss as Khước từ | Many people dismiss social media's impact on mental health too easily. Nhiều người coi nhẹ tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần. |
Họ từ
Từ "dismiss" có nghĩa là từ chối hoặc bác bỏ ý kiến, đề xuất, hoặc yêu cầu. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó có thể chỉ hành động chấm dứt một vụ kiện hoặc sự việc. Từ này tồn tại cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thường sử dụng kết hợp với các động từ khác như "to dismiss someone from a job". "Dismiss" thể hiện hành động không tiếp nhận hoặc coi nhẹ một điều gì đó.
Từ "dismiss" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dismissus", được hình thành từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "ra khỏi" và động từ "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "thả". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động thả lỏng hoặc giải phóng ai đó khỏi một tình huống. Ngày nay, "dismiss" thường được dùng để chỉ việc từ chối, không công nhận hoặc loại bỏ một ý kiến hoặc yêu cầu, phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận về quyền lực và sự chấp nhận.
Từ "dismiss" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về việc không công nhận ý kiến hay kết quả. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến quyết định hoặc đánh giá. Trong ngữ cảnh khác, "dismiss" thường được sử dụng trong các tình huống như sa thải nhân viên, từ chối ý tưởng hoặc chấm dứt một hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp