Bản dịch của từ Dismiss trong tiếng Việt

Dismiss

Verb

Dismiss (Verb)

dɪsmˈɪs
dɪsmˈɪs
01

Ra lệnh hoặc cho phép rời đi; gửi đi.

Order or allow to leave; send away.

Ví dụ

The manager decided to dismiss the employee for misconduct.

Quản lý quyết định sa thải nhân viên vì vi phạm.

She was dismissed from the group due to her disruptive behavior.

Cô ấy bị loại khỏi nhóm vì hành vi gây rối.

02

Hãy coi như không đáng được xem xét nghiêm túc.

Treat as unworthy of serious consideration.

Ví dụ

She dismisses his opinions without listening.

Cô ta bác bỏ ý kiến của anh ấy mà không nghe.

The manager dismisses the employee's complaints as irrelevant.

Người quản lý bác bỏ phàn nàn của nhân viên là không liên quan.

Kết hợp từ của Dismiss (Verb)

CollocationVí dụ

Be difficult to dismiss

Khó có thể bỏ qua

Her impact on the community is difficult to dismiss.

Tác động của cô ấy đối với cộng đồng khó có thể bỏ qua.

Cannot dismiss

Không thể sa thải

We cannot dismiss the impact of social media on society.

Chúng ta không thể bỏ qua tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

Be unable to dismiss

Không thể sa thải

She was unable to dismiss the rumors about her relationship.

Cô ấy không thể xóa bỏ tin đồn về mối quan hệ của mình.

Not be possible to dismiss

Không thể bỏ qua

In a close-knit community, rumors cannot be easily ignored.

Trong một cộng đồng gắn kết, tin đồn không thể bị bỏ qua dễ dàng.

Try to dismiss

Cố gắng bỏ qua

She tried to dismiss the rumors about her relationship.

Cô ấy cố gắng từ chối những lời đồn về mối quan hệ của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dismiss

Không có idiom phù hợp