Bản dịch của từ Dismissed trong tiếng Việt
Dismissed

Dismissed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bỏ qua.
Simple past and past participle of dismiss.
The committee dismissed the proposal for new social programs last week.
Ủy ban đã bác bỏ đề xuất cho các chương trình xã hội tuần trước.
They did not dismiss the importance of community service in schools.
Họ không bác bỏ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong trường học.
Did the council dismiss the complaints about noise in the neighborhood?
Hội đồng có bác bỏ các khiếu nại về tiếng ồn trong khu phố không?
Dạng động từ của Dismissed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dismiss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dismissed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dismissed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dismisses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dismissing |
Họ từ
Từ "dismissed" là dạng quá khứ của động từ "dismiss", có nghĩa là từ chối hoặc không chấp nhận một ý kiến, đề xuất hoặc một người nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, "dismissed" thường chỉ quyết định của một tòa án về việc bác bỏ một vụ kiện. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể khác nhau về cách sử dụng trong một số ngữ cảnh giao tiếp chính thức và không chính thức.
Từ "dismissed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "dimmerre", có nghĩa là "gỡ bỏ" hoặc "không còn giữ lại". Tiền tố "dis-" thể hiện sự phân tách, trong khi "mittere" nghĩa là "gửi" hay "bỏ ra". Lịch sử sử dụng từ này đã phản ánh sự chấm dứt, từ chối hoặc ngừng chấp nhận một điều gì đó. Hiện tại, "dismissed" được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, nhằm diễn tả hành động giải trừ quyền lực hoặc không công nhận một yêu cầu hay ý kiến.
Từ "dismissed" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về việc từ chối hoặc không công nhận một quan điểm hay ý tưởng. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các quyết định hoặc đánh giá, như trong giáo dục hay công việc. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn bản pháp lý để chỉ việc bác bỏ một vụ án hoặc đơn kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp