Bản dịch của từ Displaces trong tiếng Việt

Displaces

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Displaces (Verb)

dɪsplˈeɪsɪz
dɪsplˈeɪsɪz
01

Để khiến phải rời bỏ một vị trí hoặc vai trò.

To cause to leave a position or role.

Ví dụ

The new law displaces many low-income families from their homes.

Luật mới đã khiến nhiều gia đình thu nhập thấp phải rời khỏi nhà.

The policy does not displace workers in the manufacturing sector.

Chính sách này không khiến công nhân trong ngành sản xuất phải rời bỏ.

Does the new project displace any local businesses in the area?

Dự án mới có khiến bất kỳ doanh nghiệp địa phương nào trong khu vực phải rời bỏ không?

02

Để thay thế một ai đó hoặc một cái gì đó.

To take the place of someone or something.

Ví dụ

Social media displaces traditional communication methods among young people today.

Mạng xã hội thay thế các phương pháp giao tiếp truyền thống giữa giới trẻ ngày nay.

Television does not displace face-to-face conversations in family gatherings.

Truyền hình không thay thế các cuộc trò chuyện trực tiếp trong các buổi họp mặt gia đình.

Does technology displace jobs in the social services sector?

Công nghệ có thay thế việc làm trong lĩnh vực dịch vụ xã hội không?

03

Để di chuyển hoặc dịch chuyển khỏi một địa điểm hoặc vị trí cụ thể.

To move or shift from a particular place or position.

Ví dụ

Urban development displaces many families from their long-time homes.

Phát triển đô thị đã di dời nhiều gia đình khỏi nhà của họ.

This new policy does not displace any residents in the neighborhood.

Chính sách mới này không di dời bất kỳ cư dân nào trong khu phố.

Does gentrification displace low-income communities in major cities?

Việc cải tạo đô thị có di dời các cộng đồng thu nhập thấp ở các thành phố lớn không?

Dạng động từ của Displaces (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Displace

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Displaced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Displaced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Displaces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Displacing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/displaces/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The initial impulse, constituting the first stage, results from events like earthquakes, volcanic eruptions, or landslides, causing a rapid of water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] In addition, this might result in a sense of linguistic and cultural among non-native English speakers, who may feel forced to adopt English as their primary language in order to compete on the global market [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023

Idiom with Displaces

Không có idiom phù hợp